Bản dịch của từ Benedictine trong tiếng Việt

Benedictine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benedictine (Noun)

bɛnədˈɪktin
bɛnɪdˈɪktɪn
01

Một tu sĩ hay nữ tu thuộc một dòng tu theo sự cai trị của thánh benedict.

A monk or nun belonging to a religious order following the rule of st benedict.

Ví dụ

The Benedictine monks at St. John's Abbey grow organic vegetables.

Các thầy tu Benedictine tại tu viện St. John's trồng rau hữu cơ.

Many people do not know about Benedictine nuns' community service efforts.

Nhiều người không biết về nỗ lực phục vụ cộng đồng của các nữ tu Benedictine.

Are the Benedictine monks involved in local social activities?

Các thầy tu Benedictine có tham gia vào các hoạt động xã hội địa phương không?

Benedictine (Adjective)

bɛnədˈɪktin
bɛnɪdˈɪktɪn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một cộng đồng châu âu hoặc dòng tu do thánh benedict thành lập vào đầu thế kỷ thứ 6.

Relating to or denoting a european community or order of monks founded by st benedict in the early 6th century.

Ví dụ

The Benedictine monks in Italy promote community living and education.

Các tu sĩ Benedictine ở Ý thúc đẩy cuộc sống cộng đồng và giáo dục.

Benedictine values do not focus on individual success.

Các giá trị Benedictine không tập trung vào thành công cá nhân.

Are Benedictine communities still active in today's society?

Các cộng đồng Benedictine vẫn còn hoạt động trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benedictine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benedictine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.