Bản dịch của từ Benedictine trong tiếng Việt
Benedictine

Benedictine (Noun)
The Benedictine monks at St. John's Abbey grow organic vegetables.
Các thầy tu Benedictine tại tu viện St. John's trồng rau hữu cơ.
Many people do not know about Benedictine nuns' community service efforts.
Nhiều người không biết về nỗ lực phục vụ cộng đồng của các nữ tu Benedictine.
Are the Benedictine monks involved in local social activities?
Các thầy tu Benedictine có tham gia vào các hoạt động xã hội địa phương không?
Benedictine (Adjective)
The Benedictine monks in Italy promote community living and education.
Các tu sĩ Benedictine ở Ý thúc đẩy cuộc sống cộng đồng và giáo dục.
Benedictine values do not focus on individual success.
Các giá trị Benedictine không tập trung vào thành công cá nhân.
Are Benedictine communities still active in today's society?
Các cộng đồng Benedictine vẫn còn hoạt động trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Benedictine là một tính từ xuất phát từ tên của Thánh Benedict, người sáng lập dòng tu Benedict. Từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách sống tu trì theo quy tắc của Thánh Benedict, nhấn mạnh vào cầu nguyện và công việc. Trong ngữ cảnh ẩm thực, Benedictine cũng chỉ loại rượu mạnh có hương vị thảo mộc, có nguồn gốc từ sự kết hợp các thành phần theo công thức bí mật. Ở Anh và Mỹ, "Benedictine" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng và áp dụng trong văn hóa có thể khác nhau.
Từ "benedictine" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Benedictus", nghĩa là "được ban phước". Từ này thường đề cập đến dòng tu Benedictine, được thành lập bởi Thánh Benedict vào thế kỷ thứ 6. Dòng tu này tập trung vào sự cầu nguyện và lao động, thể hiện qua quy tắc sống của họ. Ý nghĩa hiện tại của từ nhằm chỉ một loại người hoặc tác phẩm phong phú về tinh thần và văn hóa, phản ánh các giá trị tôn giáo và đời sống cộng đồng trong truyền thống Benedictine.
Từ "benedictine" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về giáo hội Công giáo và các tu viện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến lịch sử hay văn hóa, tuy nhiên không thường xuyên trong Writing và Speaking. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ các loại rượu hoặc món ăn đặc trưng của các tu sĩ Benedictine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp