Bản dịch của từ Benefit in kind trong tiếng Việt

Benefit in kind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefit in kind(Noun)

bˈɛnəfɨt ɨn kˈaɪnd
bˈɛnəfɨt ɨn kˈaɪnd
01

Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích phi tiền tệ được trao cho nhân viên, thường là ngoài tiền lương.

A nonmonetary form of compensation or advantage given to an employee typically in addition to salary.

Ví dụ
02

Lợi ích được cung cấp dưới dạng hàng hóa hoặc dịch vụ chứ không phải tiền mặt.

A benefit provided in the form of goods or services rather than cash.

Ví dụ
03

Một sự khuyến khích được đưa ra dưới hình thức khác ngoài tiền.

An incentive given in a form other than money.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh