Bản dịch của từ Benefit in kind trong tiếng Việt
Benefit in kind

Benefit in kind(Noun)
Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích phi tiền tệ được trao cho nhân viên, thường là ngoài tiền lương.
A nonmonetary form of compensation or advantage given to an employee typically in addition to salary.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Benefit in kind" là một thuật ngữ pháp lý và tài chính, chỉ những lợi ích phi tiền tệ mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng, chẳng hạn như xe công, bảo hiểm sức khỏe hoặc chỗ ở. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thuế, nơi mà giá trị của các lợi ích này có thể được đo lường và chịu thuế. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này.
"Benefit in kind" là một thuật ngữ pháp lý và tài chính, chỉ những lợi ích phi tiền tệ mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng, chẳng hạn như xe công, bảo hiểm sức khỏe hoặc chỗ ở. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thuế, nơi mà giá trị của các lợi ích này có thể được đo lường và chịu thuế. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này.
