Bản dịch của từ Benefit in kind trong tiếng Việt

Benefit in kind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefit in kind (Noun)

01

Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích phi tiền tệ được trao cho nhân viên, thường là ngoài tiền lương.

A nonmonetary form of compensation or advantage given to an employee typically in addition to salary.

Ví dụ

Many employees receive benefits in kind, like health insurance and gym memberships.

Nhiều nhân viên nhận phúc lợi không tiền mặt, như bảo hiểm sức khỏe và thẻ tập gym.

Not all companies offer benefits in kind, especially small startups.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp phúc lợi không tiền mặt, đặc biệt là các startup nhỏ.

Do you think benefits in kind improve employee satisfaction in large firms?

Bạn có nghĩ rằng phúc lợi không tiền mặt cải thiện sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn không?

02

Lợi ích được cung cấp dưới dạng hàng hóa hoặc dịch vụ chứ không phải tiền mặt.

A benefit provided in the form of goods or services rather than cash.

Ví dụ

Many employees receive benefits in kind like free meals and gym memberships.

Nhiều nhân viên nhận phúc lợi không bằng tiền như bữa ăn miễn phí và thẻ tập gym.

Not all companies offer benefits in kind to their workers.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp phúc lợi không bằng tiền cho nhân viên.

Do you think benefits in kind are better than cash bonuses?

Bạn có nghĩ rằng phúc lợi không bằng tiền tốt hơn tiền thưởng không?

03

Một sự khuyến khích được đưa ra dưới hình thức khác ngoài tiền.

An incentive given in a form other than money.

Ví dụ

Many companies offer benefits in kind, like gym memberships or free meals.

Nhiều công ty cung cấp phúc lợi không bằng tiền, như thẻ tập gym hoặc bữa ăn miễn phí.

Not all employees receive benefits in kind; some only get salaries.

Không phải tất cả nhân viên đều nhận phúc lợi không bằng tiền; một số chỉ nhận lương.

Do you think benefits in kind improve employee satisfaction at work?

Bạn có nghĩ rằng phúc lợi không bằng tiền cải thiện sự hài lòng của nhân viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benefit in kind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benefit in kind

Không có idiom phù hợp