Bản dịch của từ Bermudas trong tiếng Việt
Bermudas
Bermudas (Noun)
Bermudas attract many tourists each year for their beautiful beaches.
Bermudas thu hút nhiều du khách mỗi năm vì bãi biển đẹp.
Bermudas are not just famous for beaches; they have rich culture.
Bermudas không chỉ nổi tiếng với bãi biển; họ có văn hóa phong phú.
Are Bermudas the best vacation spot in the Atlantic Ocean?
Bermudas có phải là điểm nghỉ dưỡng tốt nhất ở Đại Tây Dương không?
He wore bright bermudas to the beach party last Saturday.
Anh ấy mặc quần bermudas sáng màu đến bữa tiệc bãi biển hôm thứ Bảy.
She did not like wearing bermudas during the summer festival.
Cô ấy không thích mặc quần bermudas trong lễ hội mùa hè.
Do you think bermudas are suitable for a casual social event?
Bạn có nghĩ rằng quần bermudas phù hợp cho một sự kiện xã hội không?
Bermudas (Noun Countable)
I wore my blue bermudas to the beach last Saturday.
Tôi đã mặc quần bermuda màu xanh của tôi đến bãi biển thứ Bảy vừa qua.
She does not like wearing bermudas to formal events.
Cô ấy không thích mặc quần bermuda đến các sự kiện trang trọng.
Do you prefer bermudas over regular shorts in summer?
Bạn có thích quần bermuda hơn quần short thông thường vào mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp