Bản dịch của từ Bermudas trong tiếng Việt

Bermudas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bermudas (Noun)

bɚmjˈudəz
bɚmjˈudəz
01

Một nhóm đảo ở đại tây dương, nổi tiếng với những bãi biển cát hồng.

A group of islands in the atlantic ocean known for their pink sandy beaches.

Ví dụ

Bermudas attract many tourists each year for their beautiful beaches.

Bermudas thu hút nhiều du khách mỗi năm vì bãi biển đẹp.

Bermudas are not just famous for beaches; they have rich culture.

Bermudas không chỉ nổi tiếng với bãi biển; họ có văn hóa phong phú.

Are Bermudas the best vacation spot in the Atlantic Ocean?

Bermudas có phải là điểm nghỉ dưỡng tốt nhất ở Đại Tây Dương không?

02

Quần short làm bằng cotton hoặc vải lanh.

Shorts made of cotton or linen.

Ví dụ

He wore bright bermudas to the beach party last Saturday.

Anh ấy mặc quần bermudas sáng màu đến bữa tiệc bãi biển hôm thứ Bảy.

She did not like wearing bermudas during the summer festival.

Cô ấy không thích mặc quần bermudas trong lễ hội mùa hè.

Do you think bermudas are suitable for a casual social event?

Bạn có nghĩ rằng quần bermudas phù hợp cho một sự kiện xã hội không?

Bermudas (Noun Countable)

bɚmjˈudəz
bɚmjˈudəz
01

Quần short làm bằng cotton hoặc vải tương tự, dài trên đầu gối.

Shorts made of cotton or a similar fabric ending above the knee.

Ví dụ

I wore my blue bermudas to the beach last Saturday.

Tôi đã mặc quần bermuda màu xanh của tôi đến bãi biển thứ Bảy vừa qua.

She does not like wearing bermudas to formal events.

Cô ấy không thích mặc quần bermuda đến các sự kiện trang trọng.

Do you prefer bermudas over regular shorts in summer?

Bạn có thích quần bermuda hơn quần short thông thường vào mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bermudas cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bermudas

Không có idiom phù hợp