Bản dịch của từ Best in class trong tiếng Việt

Best in class

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best in class (Adjective)

bˈɛst ɨn klˈæs
bˈɛst ɨn klˈæs
01

Người giỏi nhất trong một danh mục hoặc nhóm cụ thể.

The best in a particular category or group.

Ví dụ

She was the best in class during the social studies competition.

Cô ấy là người giỏi nhất lớp trong cuộc thi nghiên cứu xã hội.

He is not the best in class for social skills.

Anh ấy không phải là người giỏi nhất lớp về kỹ năng xã hội.

Who is the best in class for social projects this year?

Ai là người giỏi nhất lớp về các dự án xã hội năm nay?

02

Một chuẩn mực cho sự xuất sắc về hiệu suất hoặc chất lượng.

A benchmark for excellence in performance or quality.

Ví dụ

The best in class program helps students develop social skills effectively.

Chương trình tốt nhất trong lớp giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội hiệu quả.

This school does not have the best in class activities for social development.

Trường này không có các hoạt động tốt nhất trong lớp cho sự phát triển xã hội.

Is this the best in class project for improving social awareness?

Có phải đây là dự án tốt nhất trong lớp để cải thiện nhận thức xã hội không?

03

Một dấu hiệu về chất lượng vượt trội trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể.

An indication of superior quality within a specific area or field.

Ví dụ

The best in class program helps students develop social skills effectively.

Chương trình tốt nhất trong lớp giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội hiệu quả.

This school does not have the best in class extracurricular activities.

Trường này không có các hoạt động ngoại khóa tốt nhất trong lớp.

Is this community center the best in class for social events?

Trung tâm cộng đồng này có phải là tốt nhất trong lớp cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best in class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best in class

Không có idiom phù hợp