Bản dịch của từ Best in class trong tiếng Việt
Best in class

Best in class (Adjective)
Người giỏi nhất trong một danh mục hoặc nhóm cụ thể.
The best in a particular category or group.
She was the best in class during the social studies competition.
Cô ấy là người giỏi nhất lớp trong cuộc thi nghiên cứu xã hội.
He is not the best in class for social skills.
Anh ấy không phải là người giỏi nhất lớp về kỹ năng xã hội.
Who is the best in class for social projects this year?
Ai là người giỏi nhất lớp về các dự án xã hội năm nay?
Một chuẩn mực cho sự xuất sắc về hiệu suất hoặc chất lượng.
A benchmark for excellence in performance or quality.
The best in class program helps students develop social skills effectively.
Chương trình tốt nhất trong lớp giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội hiệu quả.
This school does not have the best in class activities for social development.
Trường này không có các hoạt động tốt nhất trong lớp cho sự phát triển xã hội.
Is this the best in class project for improving social awareness?
Có phải đây là dự án tốt nhất trong lớp để cải thiện nhận thức xã hội không?
The best in class program helps students develop social skills effectively.
Chương trình tốt nhất trong lớp giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội hiệu quả.
This school does not have the best in class extracurricular activities.
Trường này không có các hoạt động ngoại khóa tốt nhất trong lớp.
Is this community center the best in class for social events?
Trung tâm cộng đồng này có phải là tốt nhất trong lớp cho các sự kiện xã hội không?
"Best in class" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân xuất sắc hơn hẳn so với các đối thủ cùng loại trong cùng một lĩnh vực. Cụm từ này mang nghĩa khẳng định, nhấn mạnh về vị thế ưu việt. Trong khi "best in class" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ nhưng không tạo ra sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng giữa hai biến thể này.