Bản dịch của từ Bestseller trong tiếng Việt
Bestseller

Bestseller (Noun)
The bestseller list includes many popular books on social issues.
Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều cuốn sách nổi tiếng về vấn đề xã hội.
That novel is not a bestseller in our local bookstores.
Tiểu thuyết đó không phải là sách bán chạy trong các hiệu sách địa phương của chúng tôi.
Is this book a bestseller among young readers in Vietnam?
Cuốn sách này có phải là sách bán chạy trong giới trẻ ở Việt Nam không?
The bestseller novel 'Harry Potter' has been translated into many languages.
Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất 'Harry Potter' đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ.
Some authors dream of having a bestseller, but not all achieve it.
Một số tác giả mơ ước có một cuốn sách bán chạy nhất, nhưng không phải ai cũng đạt được điều đó.
Is 'The Da Vinci Code' considered a bestseller in your country?
Liệu 'The Da Vinci Code' có được coi là một cuốn sách bán chạy nhất ở quốc gia của bạn không?
Một người hoặc một vật đạt được thành công hoặc sự nổi tiếng lớn.
A person or thing that achieves great success or popularity
The bestseller book has been on the top charts for months.
Cuốn sách bán chạy nhất đã nằm trên bảng xếp hạng hàng tháng.
Not every author dreams of creating a bestseller.
Không phải tất cả các tác giả mơ ước tạo ra một cuốn sách bán chạy nhất.
Is it difficult to predict which book will become a bestseller?
Liệu việc dự đoán cuốn sách nào sẽ trở thành một cuốn sách bán chạy nhất có khó không?
Dạng danh từ của Bestseller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bestseller | Bestsellers |
Bestseller (Adjective)
Liên quan đến một cuốn sách hoặc sản phẩm khác nằm trong số những sản phẩm bán chạy nhất.
Relating to a book or other product that is among the bestselling
The bestseller book was on the top of the chart.
Cuốn sách bán chạy nhất đứng đầu bảng xếp hạng.
The article about bestseller movies was interesting.
Bài viết về những bộ phim bán chạy nhất rất hấp dẫn.
Is the bestseller author coming to the book fair?
Tác giả bán chạy nhất có đến hội sách không?
Cực kỳ phổ biến hoặc thành công.
The bestseller book was sold out within hours.
Cuốn sách bán chạy nhất đã được bán hết trong vài giờ.
The movie was not a bestseller despite high expectations.
Bộ phim không phải là một sản phẩm bán chạy nhất mặc dù có kỳ vọng cao.
Was the bestseller list updated with the latest releases?
Danh sách sản phẩm bán chạy nhất đã được cập nhật với các sản phẩm mới nhất chưa?
Từ "bestseller" chỉ những tác phẩm văn học, sách hoặc sản phẩm khác đạt doanh số bán hàng cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong viết tắt danh sách sách bán chạy, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "bestseller list" trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "chart". "Bestseller" là danh từ không đếm được và thường mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự Thành công.
Từ "bestseller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "best" (tốt nhất) và "seller" (người bán). Từ "best" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "betst", có liên quan đến gốc Germanic, trong khi "seller" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sellan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sellan". Từ khi xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, "bestseller" đã trở thành thuật ngữ để chỉ những sản phẩm sách bán chạy nhất, phản ánh nhu cầu và sự ưa chuộng của độc giả.
Từ "bestseller" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu và bài thi của IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng liên quan đến sách nổi bật hoặc các tác phẩm văn học được ưa chuộng. Trong phần Nói và Viết, học sinh thường thảo luận về tác phẩm bestseller như một ví dụ điển hình của thị trường xuất bản. Ngoài ra, "bestseller" thường xuất hiện trong các bối cảnh thương mại và quảng cáo, liên quan đến các sản phẩm bán chạy trong ngành công nghiệp tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp