Bản dịch của từ Bestseller trong tiếng Việt

Bestseller

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestseller (Noun)

bˈɛsˈɛlɚ
bˈɛssˈɛlɚ
01

Một cuốn sách hoặc sản phẩm khác được bán với số lượng rất lớn.

A book or other product that sells in very large numbers.

Ví dụ

The bestseller list includes many popular books on social issues.

Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều cuốn sách nổi tiếng về vấn đề xã hội.

That novel is not a bestseller in our local bookstores.

Tiểu thuyết đó không phải là sách bán chạy trong các hiệu sách địa phương của chúng tôi.

Is this book a bestseller among young readers in Vietnam?

Cuốn sách này có phải là sách bán chạy trong giới trẻ ở Việt Nam không?

02

Một cuốn sách hoặc sản phẩm khác bán được với số lượng lớn.

A book or other product that sells in large quantities

Ví dụ

The bestseller novel 'Harry Potter' has been translated into many languages.

Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất 'Harry Potter' đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ.

Some authors dream of having a bestseller, but not all achieve it.

Một số tác giả mơ ước có một cuốn sách bán chạy nhất, nhưng không phải ai cũng đạt được điều đó.

Is 'The Da Vinci Code' considered a bestseller in your country?

Liệu 'The Da Vinci Code' có được coi là một cuốn sách bán chạy nhất ở quốc gia của bạn không?

03

Một người hoặc một vật đạt được thành công hoặc sự nổi tiếng lớn.

A person or thing that achieves great success or popularity

Ví dụ

The bestseller book has been on the top charts for months.

Cuốn sách bán chạy nhất đã nằm trên bảng xếp hạng hàng tháng.

Not every author dreams of creating a bestseller.

Không phải tất cả các tác giả mơ ước tạo ra một cuốn sách bán chạy nhất.

Is it difficult to predict which book will become a bestseller?

Liệu việc dự đoán cuốn sách nào sẽ trở thành một cuốn sách bán chạy nhất có khó không?

Dạng danh từ của Bestseller (Noun)

SingularPlural

Bestseller

Bestsellers

Bestseller (Adjective)

01

Liên quan đến một cuốn sách hoặc sản phẩm khác nằm trong số những sản phẩm bán chạy nhất.

Relating to a book or other product that is among the bestselling

Ví dụ

The bestseller book was on the top of the chart.

Cuốn sách bán chạy nhất đứng đầu bảng xếp hạng.

The article about bestseller movies was interesting.

Bài viết về những bộ phim bán chạy nhất rất hấp dẫn.

Is the bestseller author coming to the book fair?

Tác giả bán chạy nhất có đến hội sách không?

02

Cực kỳ phổ biến hoặc thành công.

Extremely popular or successful

Ví dụ

The bestseller book was sold out within hours.

Cuốn sách bán chạy nhất đã được bán hết trong vài giờ.

The movie was not a bestseller despite high expectations.

Bộ phim không phải là một sản phẩm bán chạy nhất mặc dù có kỳ vọng cao.

Was the bestseller list updated with the latest releases?

Danh sách sản phẩm bán chạy nhất đã được cập nhật với các sản phẩm mới nhất chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestseller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestseller

Không có idiom phù hợp