Bản dịch của từ Betrayed someone's trust trong tiếng Việt
Betrayed someone's trust

Betrayed someone's trust (Verb)
He betrayed Sarah's trust by sharing her secrets with others.
Anh ấy đã phản bội lòng tin của Sarah bằng cách chia sẻ bí mật của cô.
They did not betray their friend's trust during the group project.
Họ không phản bội lòng tin của bạn trong dự án nhóm.
Did John betray Maria's trust when he revealed her plans?
Liệu John có phản bội lòng tin của Maria khi tiết lộ kế hoạch của cô?
She betrayed someone's trust by sharing private messages with others.
Cô ấy đã phản bội lòng tin của ai đó bằng cách chia sẻ tin nhắn riêng tư.
He did not betray someone's trust during the group project last week.
Anh ấy đã không phản bội lòng tin của ai đó trong dự án nhóm tuần trước.
Did she betray someone's trust when she leaked the confidential information?
Liệu cô ấy có phản bội lòng tin của ai đó khi tiết lộ thông tin mật không?
Hành động trái ngược với mong đợi hoặc niềm tin của ai đó với người mà mình có mối quan hệ.
To act against the expectations or beliefs of someone with whom one has a relationship.
She betrayed her friend's trust by sharing secrets with others.
Cô ấy đã phản bội niềm tin của bạn bằng cách chia sẻ bí mật.
He did not betray his colleague's trust during the project.
Anh ấy không phản bội niềm tin của đồng nghiệp trong dự án.
Did she betray your trust when she told everyone?
Cô ấy có phản bội niềm tin của bạn khi nói với mọi người không?
"Betrayed someone's trust" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động khi một người vi phạm sự tin tưởng của người khác, thường bằng cách lừa dối hoặc phản bội trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường gây ra cảm giác tổn thương và thất vọng đối với người bị phản bội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.