Bản dịch của từ Betrayed someone's trust trong tiếng Việt
Betrayed someone's trust

Betrayed someone's trust(Verb)
Hành động trái ngược với mong đợi hoặc niềm tin của ai đó với người mà mình có mối quan hệ.
To act against the expectations or beliefs of someone with whom one has a relationship.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Betrayed someone's trust" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động khi một người vi phạm sự tin tưởng của người khác, thường bằng cách lừa dối hoặc phản bội trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường gây ra cảm giác tổn thương và thất vọng đối với người bị phản bội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
"Betrayed someone's trust" là cụm từ tiếng Anh chỉ hành động khi một người vi phạm sự tin tưởng của người khác, thường bằng cách lừa dối hoặc phản bội trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường gây ra cảm giác tổn thương và thất vọng đối với người bị phản bội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
