Bản dịch của từ Bifida trong tiếng Việt

Bifida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifida(Noun)

bɪfˈiːdɐ
bɪˈfidə
01

Đề cập đến một sự chia rẽ hoặc phân chia trong một cấu trúc, thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh học hoặc y tế.

Referring to a split or division in a structure typically used in biological or medical contexts

Ví dụ
02

Một tình trạng bẩm sinh đặc trưng bởi sự phát triển không hoàn thiện của tủy sống hoặc lớp bảo vệ của nó.

A congenital condition characterized by the incomplete development of the spinal cord or its protective covering

Ví dụ