Bản dịch của từ Big decision trong tiếng Việt
Big decision
Big decision (Noun)
Một sự lựa chọn được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận.
A choice made after careful consideration.
Voting is a big decision for many citizens in the election.
Bỏ phiếu là một quyết định lớn đối với nhiều công dân trong cuộc bầu cử.
Many people do not realize that marriage is a big decision.
Nhiều người không nhận ra rằng hôn nhân là một quyết định lớn.
Is moving to a new city a big decision for you?
Việc chuyển đến một thành phố mới có phải là một quyết định lớn không?
Một quyết định quan trọng hoặc phán quyết, thường có những tác động đáng kể.
A significant resolution or judgment, often with substantial implications.
Voting is a big decision for many citizens in the election.
Bỏ phiếu là một quyết định lớn đối với nhiều công dân trong cuộc bầu cử.
Choosing not to vote is not a big decision for some people.
Quyết định không bỏ phiếu không phải là một quyết định lớn đối với một số người.
Is moving to a new city a big decision for you?
Việc chuyển đến một thành phố mới có phải là một quyết định lớn không?
Một kết luận quan trọng đạt được bởi một cá nhân hoặc nhóm.
An important conclusion reached by a person or group.
The community made a big decision about the new park project.
Cộng đồng đã đưa ra một quyết định lớn về dự án công viên mới.
They did not reach a big decision during the town hall meeting.
Họ đã không đưa ra một quyết định lớn trong cuộc họp thị trấn.
What was the big decision made by the city council last week?
Quyết định lớn nào đã được hội đồng thành phố đưa ra tuần trước?
Thuật ngữ "big decision" có nghĩa là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hoặc hoàn cảnh của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "big decision" có thể ám chỉ đến các quyết định liên quan đến nghề nghiệp hay cuộc sống cá nhân. Trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường được áp dụng rõ ràng hơn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị, thể hiện tầm quan trọng hơn trong bối cảnh hoạt động.