Bản dịch của từ Big stick trong tiếng Việt

Big stick

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big stick (Noun)

bɪg stɪk
bɪg stɪk
01

Một thế lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ mà một cá nhân hoặc tổ chức có trong tay, thường thông qua sức mạnh kinh tế hoặc quân sự.

A powerful force or influence that a person or organization has at their disposal typically through economic or military strength.

Ví dụ

The government uses its big stick to influence social policies effectively.

Chính phủ sử dụng quyền lực lớn để ảnh hưởng đến chính sách xã hội hiệu quả.

Nonprofits do not have a big stick like large corporations do.

Các tổ chức phi lợi nhuận không có quyền lực lớn như các tập đoàn lớn.

Does the community have a big stick to address social issues?

Cộng đồng có quyền lực lớn để giải quyết vấn đề xã hội không?

Big stick (Idiom)

ˈbɪɡˈstɪk
ˈbɪɡˈstɪk
01

Một chính sách răn đe ngoại giao hoặc quân sự được hỗ trợ bởi sự đe dọa vũ lực.

A policy of diplomatic or military deterrence backed up by the threat of force.

Ví dụ

The government adopted a big stick approach to handle social unrest.

Chính phủ đã áp dụng cách tiếp cận big stick để xử lý bất ổn xã hội.

They do not believe in using a big stick for social issues.

Họ không tin vào việc sử dụng big stick cho các vấn đề xã hội.

Does the big stick policy improve social stability in the country?

Chính sách big stick có cải thiện sự ổn định xã hội ở đất nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big stick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big stick

Không có idiom phù hợp