Bản dịch của từ Billiard ball trong tiếng Việt
Billiard ball

Billiard ball (Noun)
The billiard ball rolled smoothly across the green felt table.
Cục bi lăn mượt mà trên bàn phủ vải xanh.
No billiard ball was left on the table after the game.
Không có cục bi nào còn lại trên bàn sau trận đấu.
Is the billiard ball red or blue in color?
Cục bi có màu đỏ hay xanh?
The billiard ball rolled smoothly across the green felt table.
Viên bi lăn mượt mà trên bàn phủ vải xanh.
I do not own any billiard balls for my home game.
Tôi không sở hữu viên bi nào cho trò chơi ở nhà.
How many billiard balls are used in a standard pool game?
Có bao nhiêu viên bi được sử dụng trong một trò chơi bida tiêu chuẩn?
The billiard ball rolled smoothly across the green felt table.
Cục bi lăn mượt mà trên bàn có vải xanh.
No billiard ball was left on the table after the game.
Không có cục bi nào còn lại trên bàn sau trận đấu.
Is the billiard ball the same size as a cue ball?
Cục bi có kích thước giống như cục bi gậy không?
"Bi-a" là một thuật ngữ chỉ các quả bóng được sử dụng trong các trò chơi bi-a như bi-a lỗ, bi-a sọc hoặc bi-a đơn, thường làm từ nhựa phenolic hoặc cao su. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên dưới dạng "billiard ball" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ "pool ball" để chỉ các quả bóng trong trò chơi bi a kiểu lỗ, làm nổi bật sự khác biệt về cách chơi giữa các phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp