Bản dịch của từ Binomial test trong tiếng Việt

Binomial test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binomial test (Noun)

baɪnˈoʊmiəl tˈɛst
baɪnˈoʊmiəl tˈɛst
01

Một bài kiểm tra thống kê được sử dụng để xác định xem tỷ lệ thành công trong một kết quả nhị phân có khác với một giá trị xác định hay không.

A statistical test used to determine whether the proportion of successes in a binary outcome differs from a specified value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp trong thống kê để phân tích dữ liệu với hai kết quả có thể.

A method in statistics for analyzing data with two possible outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại kiểm định giả thuyết cụ thể liên quan đến kết quả của một phân phối nhị phân.

A specific type of hypothesis test concerning the outcome of a binomial distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binomial test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binomial test

Không có idiom phù hợp