Bản dịch của từ Bitter divorce trong tiếng Việt
Bitter divorce

Bitter divorce(Noun)
Một sự giải thể hợp pháp của một cuộc hôn nhân đặc trưng bởi sự thù địch và khó chịu.
A legal dissolution of a marriage characterized by hostility and unpleasantness.
Khó khăn về tình cảm mà các cá nhân tham gia trải qua, thường bao gồm sự hận thù và tủi nhục.
Emotional turmoil experienced by individuals involved, often including resentment and bitterness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "bitter divorce" chỉ một cuộc ly hôn đầy căng thẳng và mâu thuẫn giữa hai bên, thường liên quan đến tranh chấp về tài sản, quyền nuôi con và xúc cảm tiêu cực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, "bitter" thường nhấn mạnh thêm sự cay nghiệt trong cảm xúc, trong khi ở Anh có thể được sử dụng để diễn đạt tình trạng của mối quan hệ một cách tổng quát hơn.
Khái niệm "bitter divorce" chỉ một cuộc ly hôn đầy căng thẳng và mâu thuẫn giữa hai bên, thường liên quan đến tranh chấp về tài sản, quyền nuôi con và xúc cảm tiêu cực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, "bitter" thường nhấn mạnh thêm sự cay nghiệt trong cảm xúc, trong khi ở Anh có thể được sử dụng để diễn đạt tình trạng của mối quan hệ một cách tổng quát hơn.
