Bản dịch của từ Bitter divorce trong tiếng Việt
Bitter divorce
Bitter divorce (Noun)
Một sự giải thể hợp pháp của một cuộc hôn nhân đặc trưng bởi sự thù địch và khó chịu.
A legal dissolution of a marriage characterized by hostility and unpleasantness.
Their bitter divorce affected their children's mental health significantly.
Cuộc ly hôn đầy đắng cay của họ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của trẻ.
Many people do not want a bitter divorce in their lives.
Nhiều người không muốn có một cuộc ly hôn đầy đắng cay trong cuộc sống.
Is a bitter divorce common in high-conflict marriages?
Một cuộc ly hôn đầy đắng cay có phổ biến trong những cuộc hôn nhân xung đột không?
Their bitter divorce left both of them feeling very angry and resentful.
Cuộc ly hôn cay đắng của họ khiến cả hai rất tức giận.
Many couples avoid discussing their bitter divorce in public settings.
Nhiều cặp đôi tránh nói về cuộc ly hôn cay đắng của họ ở nơi công cộng.
Is a bitter divorce always the result of unresolved conflicts?
Liệu một cuộc ly hôn cay đắng luôn là kết quả của những xung đột chưa được giải quyết?
Khó khăn về tình cảm mà các cá nhân tham gia trải qua, thường bao gồm sự hận thù và tủi nhục.
Emotional turmoil experienced by individuals involved, often including resentment and bitterness.
Many people suffer from a bitter divorce after years of marriage.
Nhiều người phải chịu đựng cuộc ly hôn cay đắng sau nhiều năm kết hôn.
Her bitter divorce did not affect her career or friendships.
Cuộc ly hôn cay đắng của cô ấy không ảnh hưởng đến sự nghiệp hay tình bạn.
Is a bitter divorce common among couples in their forties?
Liệu cuộc ly hôn cay đắng có phổ biến giữa các cặp đôi ở tuổi bốn mươi không?
Khái niệm "bitter divorce" chỉ một cuộc ly hôn đầy căng thẳng và mâu thuẫn giữa hai bên, thường liên quan đến tranh chấp về tài sản, quyền nuôi con và xúc cảm tiêu cực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, "bitter" thường nhấn mạnh thêm sự cay nghiệt trong cảm xúc, trong khi ở Anh có thể được sử dụng để diễn đạt tình trạng của mối quan hệ một cách tổng quát hơn.