Bản dịch của từ Bittern trong tiếng Việt

Bittern

Noun [U/C]

Bittern (Noun)

bˈɪɾəɹn
bˈɪɾəɹn
01

Một loài chim đầm lầy lớn thuộc họ diệc, thường nhỏ hơn diệc, có bộ lông sọc nâu. những loài lớn hơn được chú ý vì tiếng kêu vang dội của con đực trong mùa sinh sản.

A large marshbird of the heron family, which is typically smaller than a heron, with brown streaked plumage. the larger kinds are noted for the deep booming call of the male in the breeding season.

Ví dụ

The bitterns in the wetland area are known for their distinctive calls.

Các chú chim bittern ở khu vực đất ngập nước nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của chúng.

During the breeding season, male bitterns create loud booming sounds.

Trong mùa sinh sản, các chú chim bittern đực tạo ra âm thanh vang vọng lớn.

02

Dung dịch đậm đặc của nhiều loại muối còn lại sau khi kết tinh muối từ nước biển.

A concentrated solution of various salts remaining after the crystallization of salt from seawater.

Ví dụ

The bittern was used in the production of salt in ancient times.

Bittern được sử dụng trong sản xuất muối vào thời cổ đại.

The bittern industry played a significant role in the local economy.

Ngành công nghiệp bittern đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bittern

Không có idiom phù hợp