Bản dịch của từ Bittern trong tiếng Việt

Bittern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bittern(Noun)

bˈɪtən
ˈbɪtɝn
01

Một loài chim nước lớn thuộc họ diệc, nổi bật với tiếng kêu ấm áp đặc trưng.

A large wading bird of the heron family characterized by a distinctive booming call

Ví dụ
02

Một loại chim nước ngọt thuộc họ Ardeidae thường được tìm thấy ở các bụi cây và đầm lầy.

A type of freshwater bird belonging to the family Ardeidae often found in reeds and marshes

Ví dụ
03

Một người hoặc vật khó tìm hoặc khó nắm bắt, thường được gọi là khó nắm.

A person or thing that is difficult to find or capture elusive

Ví dụ