Bản dịch của từ Bittern trong tiếng Việt
Bittern

Bittern (Noun)
Một loài chim đầm lầy lớn thuộc họ diệc, thường nhỏ hơn diệc, có bộ lông sọc nâu. những loài lớn hơn được chú ý vì tiếng kêu vang dội của con đực trong mùa sinh sản.
A large marshbird of the heron family, which is typically smaller than a heron, with brown streaked plumage. the larger kinds are noted for the deep booming call of the male in the breeding season.
The bitterns in the wetland area are known for their distinctive calls.
Các chú chim bittern ở khu vực đất ngập nước nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của chúng.
During the breeding season, male bitterns create loud booming sounds.
Trong mùa sinh sản, các chú chim bittern đực tạo ra âm thanh vang vọng lớn.
The bittern's brown streaked plumage helps it blend in with its surroundings.
Lớp lông nâu vằn vặt của chim bittern giúp chúng hòa mình vào môi trường xung quanh.
The bittern was used in the production of salt in ancient times.
Bittern được sử dụng trong sản xuất muối vào thời cổ đại.
The bittern industry played a significant role in the local economy.
Ngành công nghiệp bittern đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
The extraction of bittern from seawater required specialized knowledge and equipment.
Việc chiết xuất bittern từ nước biển đòi hỏi kiến thức và thiết bị chuyên ngành.
Họ từ
Bittern (tên khoa học: Botaurus) là một giống chim thuộc họ Ardeidae, dễ nhận biết với âm thanh đặc trưng và thân hình nặng nề. Chúng thường sống trong môi trường đầm lầy, nơi có cây cỏ dày đặc. Từ "bittern" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ giống chim này, và ít gặp trong ngữ cảnh khác.
Từ "bittern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "botaurus", mang nghĩa là "con bò" và được sử dụng để chỉ các loài chim thuộc họ Ardeidae, điển hình là loài cá he vàng. Từ "botaurus" được hình thành từ gốc từ "bov-", ám chỉ đến hình dáng và tiếng kêu của loài chim này tương tự như tiếng kêu của động vật lớn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến, nhấn mạnh đặc tính âm thanh và sinh cảnh của loài chim này, kết nối chặt chẽ với khái niệm hiện tại về "bittern".
Từ "bittern" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói và Viết, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh về động vật và sinh thái. Trong ngữ cảnh phổ thông, "bittern" thường được sử dụng khi thảo luận về các loài chim nước, sinh thái của các đầm lầy hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học. Sự xuất hiện hạn chế của từ này khiến nó ít áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.