Bản dịch của từ Black-faced trong tiếng Việt

Black-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-faced (Adjective)

blˈæfkədsɨd
blˈæfkədsɨd
01

Về một vật (cũng có nhân cách hóa): tối tăm, ảm đạm, u ám.

Of a thing also with personification dark dismal gloomy.

Ví dụ

The black-faced crowd seemed uninterested in the speaker's message.

Đám đông mặt tối tăm có vẻ không quan tâm đến thông điệp của diễn giả.

The black-faced atmosphere during the meeting discouraged open discussion.

Bầu không khí u ám trong cuộc họp đã làm nản lòng cuộc thảo luận.

Why was the black-faced environment so intimidating for the participants?

Tại sao môi trường tối tăm lại đáng sợ cho những người tham gia?

02

Của một người: có khuôn mặt sẫm màu hoặc đen.

Of a person having a darkcoloured or blackened face.

Ví dụ

The black-faced man spoke at the social justice rally yesterday.

Người đàn ông có khuôn mặt đen đã phát biểu tại buổi biểu tình công bằng xã hội hôm qua.

Many black-faced individuals were not invited to the community event.

Nhiều người có khuôn mặt đen đã không được mời đến sự kiện cộng đồng.

Are black-faced people often excluded from social gatherings in our city?

Liệu những người có khuôn mặt đen có thường bị loại trừ khỏi các buổi tụ họp xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Của một con vật: có mặt đen hoặc sẫm màu.

Of an animal having a black or darkcoloured face.

Ví dụ

The black-faced sheep grazed peacefully in the green meadow.

Con cừu mặt đen gặm cỏ yên bình trong đồng cỏ xanh.

Not all animals are black-faced; many have different colors.

Không phải tất cả động vật đều có mặt đen; nhiều con có màu sắc khác.

Do you know why the black-faced monkey is endangered?

Bạn có biết tại sao khỉ mặt đen đang bị đe dọa không?

04

Kiểu chữ. chỉ định hoặc in bằng loại mặt đen; in đậm.

Typography designating or printed in blackface type bold.

Ví dụ

The poster used black-faced letters for a strong social message.

Chiếc áp phích sử dụng chữ đậm để truyền tải thông điệp xã hội mạnh mẽ.

The article did not include any black-faced fonts for emphasis.

Bài viết không bao gồm bất kỳ phông chữ đậm nào để nhấn mạnh.

Did the campaign use black-faced typography effectively?

Chiến dịch có sử dụng kiểu chữ đậm một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-faced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-faced

Không có idiom phù hợp