Bản dịch của từ Black-faced trong tiếng Việt
Black-faced

Black-faced (Adjective)
The black-faced crowd seemed uninterested in the speaker's message.
Đám đông mặt tối tăm có vẻ không quan tâm đến thông điệp của diễn giả.
The black-faced atmosphere during the meeting discouraged open discussion.
Bầu không khí u ám trong cuộc họp đã làm nản lòng cuộc thảo luận.
Why was the black-faced environment so intimidating for the participants?
Tại sao môi trường tối tăm lại đáng sợ cho những người tham gia?
Của một người: có khuôn mặt sẫm màu hoặc đen.
Of a person having a darkcoloured or blackened face.
The black-faced man spoke at the social justice rally yesterday.
Người đàn ông có khuôn mặt đen đã phát biểu tại buổi biểu tình công bằng xã hội hôm qua.
Many black-faced individuals were not invited to the community event.
Nhiều người có khuôn mặt đen đã không được mời đến sự kiện cộng đồng.
Are black-faced people often excluded from social gatherings in our city?
Liệu những người có khuôn mặt đen có thường bị loại trừ khỏi các buổi tụ họp xã hội ở thành phố chúng ta không?
Của một con vật: có mặt đen hoặc sẫm màu.
Of an animal having a black or darkcoloured face.
The black-faced sheep grazed peacefully in the green meadow.
Con cừu mặt đen gặm cỏ yên bình trong đồng cỏ xanh.
Not all animals are black-faced; many have different colors.
Không phải tất cả động vật đều có mặt đen; nhiều con có màu sắc khác.
Do you know why the black-faced monkey is endangered?
Bạn có biết tại sao khỉ mặt đen đang bị đe dọa không?
Kiểu chữ. chỉ định hoặc in bằng loại mặt đen; in đậm.
Typography designating or printed in blackface type bold.
The poster used black-faced letters for a strong social message.
Chiếc áp phích sử dụng chữ đậm để truyền tải thông điệp xã hội mạnh mẽ.
The article did not include any black-faced fonts for emphasis.
Bài viết không bao gồm bất kỳ phông chữ đậm nào để nhấn mạnh.
Did the campaign use black-faced typography effectively?
Chiến dịch có sử dụng kiểu chữ đậm một cách hiệu quả không?
Từ "black-faced" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ một khuôn mặt có màu đen, thường được sử dụng để mô tả những người có làn da tối màu hoặc trong ngữ cảnh biểu thị văn hóa và lịch sử. Từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong nghệ thuật biểu diễn và phim ảnh. Tuy không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gợi nhớ đến những khái niệm liên quan đến chủ nghĩa phân biệt chủng tộc mà trong tiếng Anh Mỹ cũng vậy, nhưng mức độ chú ý có thể khác nhau.
Từ "black-faced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "black" và "faced". "Black" xuất phát từ từ tiếng Old English "blæc", có nghĩa là màu đen, trong khi "face" chữ xuất phát từ tiếng Latin "facies", nghĩa là bề mặt hoặc khuôn mặt. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phân biệt về sắc tộc hoặc những người có làn da tối màu. Ngày nay, từ "black-faced" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân, thể hiện cả sắc tộc và bản sắc văn hóa, trong một ngữ cảnh tạo ra sự đồng cảm hoặc tôn trọng đa dạng văn hóa.
Từ "black-faced" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các nhân vật hoặc tình huống liên quan đến văn hóa dân gian hoặc chủ đề phân biệt chủng tộc. Chẳng hạn, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm phê phán thói quen và hình thức sân khấu hóa các vấn đề về chủng tộc. Từ này cũng có thể liên quan đến sự chỉ trích về những biểu hiện không thích hợp trong các hoạt động giải trí.