Bản dịch của từ Black wash trong tiếng Việt

Black wash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black wash (Noun)

blˈæk wˈɑʃ
blˈæk wˈɑʃ
01

Một chế phẩm lỏng dùng để làm đen một vật gì đó.

A liquid preparation used for blackening something.

Ví dụ

The artist used black wash for the mural in downtown Chicago.

Nghệ sĩ đã sử dụng nước đen cho bức tranh tường ở Chicago.

They did not apply black wash on the community center's walls.

Họ đã không áp dụng nước đen lên tường của trung tâm cộng đồng.

Did the students use black wash for their art project?

Các sinh viên đã sử dụng nước đen cho dự án nghệ thuật của họ chưa?

02

Mang tính tượng hình. nỗ lực bôi nhọ hoặc làm tổn hại danh tiếng của một cá nhân, tổ chức, v.v. bằng cách nhấn mạnh những lỗi lầm hoặc sai sót.

Figurative an attempt to blacken or damage the reputation of a person institution etc by emphasizing faults or mistakes.

Ví dụ

The article aimed to black wash the mayor’s reputation after the scandal.

Bài viết nhằm bôi nhọ danh tiếng của thị trưởng sau vụ bê bối.

They did not intend to black wash the charity's good work at all.

Họ không có ý định bôi nhọ công việc tốt của tổ chức từ thiện.

Did the media try to black wash the protestors' message last year?

Liệu truyền thông có cố gắng bôi nhọ thông điệp của người biểu tình năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black wash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black wash

Không có idiom phù hợp