Bản dịch của từ Blended value investing trong tiếng Việt

Blended value investing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blended value investing (Noun)

blˈɛndɨd vˈælju ˌɪnvˈɛstɨŋ
blˈɛndɨd vˈælju ˌɪnvˈɛstɨŋ
01

Một chiến lược đầu tư xem xét cả lợi nhuận tài chính và tác động xã hội/môi trường.

An investment strategy that considers both financial returns and social/environmental impact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận toàn diện về đầu tư nhằm kết hợp các chỉ số tài chính truyền thống với các lợi ích định tính.

A holistic approach to investing that aims to blend traditional financial metrics with qualitative benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một triết lý đầu tư nhằm tạo ra giá trị xã hội trong khi đạt được giá trị kinh tế.

An investment philosophy that seeks to create social value while achieving economic value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blended value investing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blended value investing

Không có idiom phù hợp