Bản dịch của từ Bloat trong tiếng Việt
Bloat

Bloat (Noun)
Một bệnh của vật nuôi đặc trưng bởi sự tích tụ khí trong dạ dày.
A disease of livestock characterized by an accumulation of gas in the stomach.
The bloat outbreak in the cattle herd caused panic among farmers.
Đợt bùng phát bệnh đầy bụng ở đàn bò gây hoảng loạn cho nông dân.
The veterinarian advised preventive measures to avoid bloat in livestock.
Bác sĩ thú y khuyên các biện pháp phòng ngừa để tránh bệnh đầy bụng ở gia súc.
Proper feeding management can help reduce the risk of bloat occurrence.
Quản lý dinh dưỡng đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ xảy ra bệnh đầy bụng.
Dạng danh từ của Bloat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloat | Bloats |
Bloat (Verb)
The community bloats herring for their traditional feast.
Cộng đồng muối cá herring cho lễ hội truyền thống của họ.
She bloats the fish carefully to preserve its flavor.
Cô ấy muối cá cẩn thận để bảo quản hương vị của nó.
Bloating herring is a common practice in this coastal town.
Muối cá herring là một thói quen phổ biến ở thị trấn ven biển này.
Social media can bloat our egos with unrealistic expectations.
Mạng xã hội có thể làm phồng lên lòng tự trọng của chúng ta với những kỳ vọng không thực tế.
The number of followers can bloat one's sense of importance.
Số lượng người theo dõi có thể làm phồng lên cảm giác quan trọng của một người.
Comparing oneself to others on social media can bloat insecurities.
So sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội có thể làm phồng lên sự bất an.
Dạng động từ của Bloat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bloats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bloating |
Họ từ
Từ "bloat" có nghĩa là sưng lên, phình ra do tích tụ khí hoặc chất lỏng trong cơ thể hoặc vật thể. Trong y học, nó thường chỉ tình trạng đầy hơi do tiêu hóa kém. Trong tiếng Anh, "bloat" có cùng cách sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thêm "bloating" để chỉ trạng thái này. Trong văn viết, "bloat" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc dinh dưỡng, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, từ này đôi khi mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự phức tạp hoặc thừa thãi trong một hệ thống.
Từ "bloat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bloten", có nghĩa là phồng lên hoặc tăng kích thước. Từ này xuất phát từ gốc Tây Âu, có liên quan đến động từ "blēd", nghĩa là thổi hoặc phồng. Trong lịch sử, "bloat" đã được sử dụng để miêu tả sự phình to của bụng do hơi hoặc chất lỏng. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự gia tăng kích thước một cách bất thường, và cách sử dụng này vẫn giữ nguyên mối liên kết với nghĩa gốc về sự phồng lên.
Từ "bloat" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh này, "bloat" thường được dùng để mô tả tình trạng đầy hơi hoặc sự khó chịu do tiêu hóa kém. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sản phẩm công nghệ, chỉ sự cồng kềnh hay việc tích lũy các tính năng không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp