Bản dịch của từ Bloat trong tiếng Việt

Bloat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloat (Noun)

blˈoʊt
blˈoʊt
01

Một bệnh của vật nuôi đặc trưng bởi sự tích tụ khí trong dạ dày.

A disease of livestock characterized by an accumulation of gas in the stomach.

Ví dụ

The bloat outbreak in the cattle herd caused panic among farmers.

Đợt bùng phát bệnh đầy bụng ở đàn bò gây hoảng loạn cho nông dân.

The veterinarian advised preventive measures to avoid bloat in livestock.

Bác sĩ thú y khuyên các biện pháp phòng ngừa để tránh bệnh đầy bụng ở gia súc.

Proper feeding management can help reduce the risk of bloat occurrence.

Quản lý dinh dưỡng đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ xảy ra bệnh đầy bụng.

Dạng danh từ của Bloat (Noun)

SingularPlural

Bloat

Bloats

Bloat (Verb)

blˈoʊt
blˈoʊt
01

Chữa (cá trích) bằng cách muối và hun khói nhẹ.

Cure a herring by salting and smoking it lightly.

Ví dụ

The community bloats herring for their traditional feast.

Cộng đồng muối cá herring cho lễ hội truyền thống của họ.

She bloats the fish carefully to preserve its flavor.

Cô ấy muối cá cẩn thận để bảo quản hương vị của nó.

Bloating herring is a common practice in this coastal town.

Muối cá herring là một thói quen phổ biến ở thị trấn ven biển này.

02

Làm hoặc sưng lên do chất lỏng hoặc khí.

Make or become swollen with fluid or gas.

Ví dụ

Social media can bloat our egos with unrealistic expectations.

Mạng xã hội có thể làm phồng lên lòng tự trọng của chúng ta với những kỳ vọng không thực tế.

The number of followers can bloat one's sense of importance.

Số lượng người theo dõi có thể làm phồng lên cảm giác quan trọng của một người.

Comparing oneself to others on social media can bloat insecurities.

So sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội có thể làm phồng lên sự bất an.

Dạng động từ của Bloat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bloat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bloated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bloated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bloats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bloating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloat

Không có idiom phù hợp