Bản dịch của từ Blondie trong tiếng Việt

Blondie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blondie(Noun)

blˈɑndi
blˈɑndi
01

Một chiếc bánh hình vuông nhỏ dày đặc, màu nhạt, thường có vị bánh bơ hoặc vani.

A small square of dense palecoloured cake typically of a butterscotch or vanilla flavour.

Ví dụ
02

Một người có mái tóc vàng, thường là phụ nữ hoặc con gái (thường là một dạng xưng hô)

A blondehaired person typically a woman or girl usually as a form of address.

Ví dụ

Dạng danh từ của Blondie (Noun)

SingularPlural

Blondie

Blondies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh