Bản dịch của từ Blondie trong tiếng Việt

Blondie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blondie (Noun)

blˈɑndi
blˈɑndi
01

Một người có mái tóc vàng, thường là phụ nữ hoặc con gái (thường là một dạng xưng hô)

A blondehaired person typically a woman or girl usually as a form of address.

Ví dụ

Blondie always brings joy to our social gatherings at school.

Blondie luôn mang lại niềm vui cho các buổi gặp gỡ xã hội ở trường.

I don't see Blondie at the party this weekend.

Tôi không thấy Blondie ở bữa tiệc cuối tuần này.

Is Blondie joining us for the social event next Friday?

Blondie có tham gia với chúng tôi trong sự kiện xã hội thứ Sáu tới không?

02

Một chiếc bánh hình vuông nhỏ dày đặc, màu nhạt, thường có vị bánh bơ hoặc vani.

A small square of dense palecoloured cake typically of a butterscotch or vanilla flavour.

Ví dụ

I baked a blondie for my friend's birthday party yesterday.

Tôi đã nướng một miếng bánh blondie cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi hôm qua.

I did not enjoy the blondie at the social gathering last week.

Tôi không thích miếng bánh blondie tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you try the blondie at Sarah's wedding reception?

Bạn đã thử miếng bánh blondie tại tiệc cưới của Sarah chưa?

Dạng danh từ của Blondie (Noun)

SingularPlural

Blondie

Blondies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blondie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blondie

Không có idiom phù hợp