Bản dịch của từ Blood sugar trong tiếng Việt

Blood sugar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood sugar (Noun)

bləd ʃˈʊgəɹ
bləd ʃˈʊgəɹ
01

Mức glucose trong máu, thường được đo để theo dõi bệnh tiểu đường.

The level of glucose in the blood often measured to monitor diabetes.

Ví dụ

John's blood sugar was high after the sweet dessert at dinner.

Mức đường huyết của John cao sau món tráng miệng ngọt vào bữa tối.

Her blood sugar does not fluctuate much during the day.

Mức đường huyết của cô ấy không dao động nhiều trong suốt cả ngày.

Is your blood sugar level stable after eating breakfast?

Mức đường huyết của bạn có ổn định sau khi ăn sáng không?

02

Một thước đo sức khỏe phổ biến được sử dụng để đánh giá khả năng điều chỉnh glucose của cơ thể.

A common health metric used to assess the bodys ability to regulate glucose.

Ví dụ

High blood sugar affects many people in low-income communities, like Detroit.

Đường huyết cao ảnh hưởng đến nhiều người ở cộng đồng thu nhập thấp, như Detroit.

Low blood sugar does not only impact health, but also social interactions.

Đường huyết thấp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cả tương tác xã hội.

Is blood sugar testing accessible for everyone in your neighborhood?

Việc kiểm tra đường huyết có dễ tiếp cận cho mọi người trong khu phố bạn không?

03

Một thông số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe trao đổi chất.

An important parameter in evaluating metabolic health.

Ví dụ

High blood sugar can lead to serious health issues in society.

Đường huyết cao có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong xã hội.

Many people do not monitor their blood sugar levels regularly.

Nhiều người không kiểm tra mức đường huyết của họ thường xuyên.

Is blood sugar awareness increasing among the general public?

Nhận thức về đường huyết có đang tăng lên trong công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood sugar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood sugar

Không có idiom phù hợp