Bản dịch của từ Blood sugar trong tiếng Việt
Blood sugar

Blood sugar (Noun)
John's blood sugar was high after the sweet dessert at dinner.
Mức đường huyết của John cao sau món tráng miệng ngọt vào bữa tối.
Her blood sugar does not fluctuate much during the day.
Mức đường huyết của cô ấy không dao động nhiều trong suốt cả ngày.
Is your blood sugar level stable after eating breakfast?
Mức đường huyết của bạn có ổn định sau khi ăn sáng không?
High blood sugar affects many people in low-income communities, like Detroit.
Đường huyết cao ảnh hưởng đến nhiều người ở cộng đồng thu nhập thấp, như Detroit.
Low blood sugar does not only impact health, but also social interactions.
Đường huyết thấp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cả tương tác xã hội.
Is blood sugar testing accessible for everyone in your neighborhood?
Việc kiểm tra đường huyết có dễ tiếp cận cho mọi người trong khu phố bạn không?
Một thông số quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe trao đổi chất.
An important parameter in evaluating metabolic health.
High blood sugar can lead to serious health issues in society.
Đường huyết cao có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong xã hội.
Many people do not monitor their blood sugar levels regularly.
Nhiều người không kiểm tra mức đường huyết của họ thường xuyên.
Is blood sugar awareness increasing among the general public?
Nhận thức về đường huyết có đang tăng lên trong công chúng không?
Đường huyết (blood sugar) là nồng độ glucose có trong máu, một yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Đường huyết thường được đo bằng milligram trên decilit (mg/dL) hoặc millimol trên lít (mmol/L). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai khu vực, cụ thể ở ngữ điệu và âm sắc. Đường huyết là chỉ số quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh tiểu đường và tình trạng sức khỏe chuyển hóa khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp