Bản dịch của từ Blotter trong tiếng Việt

Blotter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blotter (Noun)

blˈɑtɚ
blˈɑtəɹ
01

Sổ ghi chép tạm thời, đặc biệt là biên bản khởi tố của công an.

A temporary recording book especially a police charge sheet.

Ví dụ

The police used a blotter to document the recent protests in Portland.

Cảnh sát đã sử dụng một cuốn sổ ghi để ghi lại các cuộc biểu tình gần đây ở Portland.

The blotter did not include any information about the local community meetings.

Cuốn sổ ghi không bao gồm thông tin về các cuộc họp cộng đồng địa phương.

Is the blotter available for public review in the city hall?

Cuốn sổ ghi có sẵn để công chúng xem tại tòa thị chính không?

02

Một tờ hoặc tập giấy thấm đóng khung, để trên bàn.

A sheet or pad of blotting paper in a frame kept on a desk.

Ví dụ

She used the blotter to dry her ink after writing a letter.

Cô ấy đã dùng giấy thấm để làm khô mực sau khi viết thư.

The blotter did not absorb the ink well during the meeting.

Giấy thấm đã không thấm mực tốt trong cuộc họp.

Where can I find a new blotter for my desk?

Tôi có thể tìm thấy giấy thấm mới ở đâu cho bàn làm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blotter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blotter

Không có idiom phù hợp