Bản dịch của từ Blotter trong tiếng Việt
Blotter

Blotter (Noun)
The police used a blotter to document the recent protests in Portland.
Cảnh sát đã sử dụng một cuốn sổ ghi để ghi lại các cuộc biểu tình gần đây ở Portland.
The blotter did not include any information about the local community meetings.
Cuốn sổ ghi không bao gồm thông tin về các cuộc họp cộng đồng địa phương.
Is the blotter available for public review in the city hall?
Cuốn sổ ghi có sẵn để công chúng xem tại tòa thị chính không?
She used the blotter to dry her ink after writing a letter.
Cô ấy đã dùng giấy thấm để làm khô mực sau khi viết thư.
The blotter did not absorb the ink well during the meeting.
Giấy thấm đã không thấm mực tốt trong cuộc họp.
Where can I find a new blotter for my desk?
Tôi có thể tìm thấy giấy thấm mới ở đâu cho bàn làm việc?
Họ từ
Từ "blotter" thường chỉ một loại giấy thấm mực hoặc một loại bảng ghi chép dùng để lưu giữ các thông tin, sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "blotter" thường được dùng để chỉ sổ ghi chép tại đồn cảnh sát, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến một tấm giấy dùng để thấm mực từ bút máy. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng cụ thể của từ trong các ngữ cảnh khác nhau tại hai phương ngữ.
Từ "blotter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsuētus", có nghĩa là "thuộc về ngòi bút" hay "dùng để viết". Trong tiếng Anh thế kỷ 14, từ này đã phát triển thành "blottere" để chỉ giấy thấm mực. Khái niệm này được mở rộng để chỉ các tài liệu ghi chép của cơ quan chức năng, như sổ ghi chép của cảnh sát. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở chức năng ghi nhận thông tin, vừa đảm bảo sự sạch sẽ vừa giữ lại chứng cứ.
Từ "blotter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do tính chất chuyên môn của nó. Trong văn cảnh khác, "blotter" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và hành chính, chỉ bề mặt ghi chép sự kiện hoặc hoạt động. Đại diện cho ghi chép, từ này có thể liên quan đến báo cáo sự cố hoặc tình huống ứng phó của các cơ quan chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất