Bản dịch của từ Blue law trong tiếng Việt
Blue law
Noun [U/C]

Blue law (Noun)
blu lɑ
blu lɑ
01
Luật cấm một số hoạt động vào chủ nhật, đặc biệt là bán rượu.
A law prohibiting certain activities on sundays, especially the sale of alcoholic beverages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đạo luật điều chỉnh đạo đức công cộng và các hoạt động, thường liên quan đến các giá trị đạo đức bảo thủ.
A statute regulating public morality and activities, often associated with conservative moral values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blue law
Không có idiom phù hợp