Bản dịch của từ Blue law trong tiếng Việt

Blue law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue law (Noun)

blu lɑ
blu lɑ
01

Luật cấm một số hoạt động vào chủ nhật, đặc biệt là bán rượu.

A law prohibiting certain activities on sundays, especially the sale of alcoholic beverages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật nhằm thi hành các tiêu chuẩn đạo đức tôn giáo.

A law intended to enforce religious standards of morality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đạo luật điều chỉnh đạo đức công cộng và các hoạt động, thường liên quan đến các giá trị đạo đức bảo thủ.

A statute regulating public morality and activities, often associated with conservative moral values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blue law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue law

Không có idiom phù hợp