Bản dịch của từ Blur trong tiếng Việt

Blur

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blur (Adjective)

blɚɹ
blˈɝ
01

(của một người) ngu ngốc, vụng về hoặc bối rối.

(of a person) stupid, clumsy, or confused.

Ví dụ

After a few drinks, he became blur and started telling embarrassing stories.

Sau vài ly rượu, anh ấy trở nên mờ mịt và bắt đầu kể chuyện xấu hổ.

She felt blur during the presentation, forgetting her key points.

Cô ấy cảm thấy mờ mịt trong bài thuyết trình, quên mất các điểm chính.

The blur student struggled to follow the complex instructions in class.

Học sinh mờ mịt gặp khó khăn khi theo dõi hướng dẫn phức tạp trong lớp.

Blur (Noun)

blɚɹ
blˈɝ
01

Một thứ không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy rõ ràng.

A thing that cannot be seen or heard clearly.

Ví dụ

The details of the contract were a blur in his mind.

Chi tiết của hợp đồng trở thành mờ trong tâm trí anh ấy.

The incident happened so fast, it was just a blur.

Sự việc xảy ra quá nhanh, chỉ là một bóng mờ.

The speech was a blur as the speaker mumbled through it.

Bài phát biểu trở thành mờ khi người phát biểu nói lắp bắp.

Dạng danh từ của Blur (Noun)

SingularPlural

Blur

Blurs

Kết hợp từ của Blur (Noun)

CollocationVí dụ

Faint blur

Mờ nhạt

A faint blur appeared on the social media image.

Một mờ nhạt xuất hiện trên hình ảnh mạng xã hội.

Pale blur

Mờ nhạt

Her pale blur of a face showed her illness.

Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy thể hiện bệnh tật.

Dim blur

Lờ mờ

The dim blur of the streetlights created a mysterious atmosphere.

Ánh sáng lờ mờ của đèn đường tạo nên không khí bí ẩn.

Blur (Verb)

blɚɹ
blˈɝ
01

Làm cho hoặc trở nên không rõ ràng hoặc ít khác biệt hơn.

Make or become unclear or less distinct.

Ví dụ

The controversial photo was blurred to protect identities.

Bức ảnh gây tranh cãi đã bị làm mờ để bảo vệ danh tính.

Her memory of the event started to blur over time.

Ký ức về sự kiện bắt đầu trở nên mờ dần theo thời gian.

The line between reality and fiction often blurs in movies.

Đường ranh giới giữa thực tế và hư cấu thường mờ dần trong phim ảnh.

Dạng động từ của Blur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blurring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For instance, companies have started to expect their employees to be accessible around the clock through mobile devices, the lines between work and personal life [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In the past, the investigative processes on crimes heavily relied on eyewitness memory, making it difficult to catch criminals [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Blur

Không có idiom phù hợp