Bản dịch của từ Blur trong tiếng Việt
Blur
Blur (Adjective)
After a few drinks, he became blur and started telling embarrassing stories.
Sau vài ly rượu, anh ấy trở nên mờ mịt và bắt đầu kể chuyện xấu hổ.
She felt blur during the presentation, forgetting her key points.
Cô ấy cảm thấy mờ mịt trong bài thuyết trình, quên mất các điểm chính.
The blur student struggled to follow the complex instructions in class.
Học sinh mờ mịt gặp khó khăn khi theo dõi hướng dẫn phức tạp trong lớp.
Blur (Noun)
The details of the contract were a blur in his mind.
Chi tiết của hợp đồng trở thành mờ trong tâm trí anh ấy.
The incident happened so fast, it was just a blur.
Sự việc xảy ra quá nhanh, chỉ là một bóng mờ.
The speech was a blur as the speaker mumbled through it.
Bài phát biểu trở thành mờ khi người phát biểu nói lắp bắp.
Dạng danh từ của Blur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blur | Blurs |
Kết hợp từ của Blur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faint blur Mờ nhạt | A faint blur appeared on the social media image. Một mờ nhạt xuất hiện trên hình ảnh mạng xã hội. |
Pale blur Mờ nhạt | Her pale blur of a face showed her illness. Khuôn mặt nhợt nhạt của cô ấy thể hiện bệnh tật. |
Dim blur Lờ mờ | The dim blur of the streetlights created a mysterious atmosphere. Ánh sáng lờ mờ của đèn đường tạo nên không khí bí ẩn. |
Blur (Verb)
The controversial photo was blurred to protect identities.
Bức ảnh gây tranh cãi đã bị làm mờ để bảo vệ danh tính.
Her memory of the event started to blur over time.
Ký ức về sự kiện bắt đầu trở nên mờ dần theo thời gian.
The line between reality and fiction often blurs in movies.
Đường ranh giới giữa thực tế và hư cấu thường mờ dần trong phim ảnh.
Dạng động từ của Blur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurring |
Họ từ
Từ "blur" là một động từ tiếng Anh mang nghĩa làm mờ, khiến cái gì đó trở nên không rõ ràng hoặc khó nhìn thấy. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "blur" có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự không rõ ràng trong hiểu biết hoặc tư duy (e.g., "the blur of ideas"). Phiên âm phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn trọng âm giữa hai miền.
Từ "blur" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "blurren", có nghĩa là làm mờ. Rễ từ của nó có thể được liên kết với các từ trong tiếng Đức cổ, như "blurren", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã trở nên rộng hơn, không chỉ chỉ việc làm mờ hình ảnh mà còn có thể ám chỉ trạng thái không rõ ràng hay nhòe nhoẹt trong cảm xúc hoặc ý tưởng. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ vật lý sang tâm lý.
Từ "blur" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, nơi người tham gia cần diễn đạt sự không rõ ràng hoặc mơ hồ. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái hình ảnh hoặc ý tưởng không rõ nét. Trong các ngữ cảnh khác, "blur" thường được áp dụng trong mỹ thuật, nhiếp ảnh, và văn học để thể hiện sự mờ ảo hoặc cảm giác không rõ ràng, thường gợi nhớ đến những trải nghiệm tình cảm hoặc tâm lý phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp