Bản dịch của từ Blur trong tiếng Việt

Blur

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blur(Verb)

blˈɜː
ˈbɫɝ
01

Làm cho hoặc trở nên kém rõ ràng hơn do ánh sáng hoặc các yếu tố khác.

Make or become less visible or distinct due to light or other factors

Ví dụ
02

Làm cho điều gì đó trở nên mờ mịt hoặc kém rõ ràng hơn.

Make something unclear or less distinct

Ví dụ
03

Trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng

To become indistinct or unclear

Ví dụ

Blur(Noun)

blˈɜː
ˈbɫɝ
01

Làm cho điều gì đó trở nên không rõ ràng hoặc kém sắc nét hơn.

A vague or indistinct appearance

Ví dụ
02

Làm cho hoặc trở nên kém rõ ràng hoặc mờ nhạt hơn do ánh sáng hoặc các yếu tố khác.

An unclear or smeared image

Ví dụ
03

Trở nên mơ hồ hoặc không rõ ràng

The state of being blurred

Ví dụ