Bản dịch của từ Blur trong tiếng Việt
Blur
Verb Noun [U/C]

Blur(Verb)
blˈɜː
ˈbɫɝ
Blur(Noun)
blˈɜː
ˈbɫɝ
01
Làm cho điều gì đó trở nên không rõ ràng hoặc kém sắc nét hơn.
A vague or indistinct appearance
Ví dụ
Ví dụ
03
Trở nên mơ hồ hoặc không rõ ràng
The state of being blurred
Ví dụ
