Bản dịch của từ Boarding school trong tiếng Việt

Boarding school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boarding school (Noun)

bˈoʊɹdɪŋ skul
bˈoʊɹdɪŋ skul
01

Một trường học cung cấp chỗ ăn ở cũng như học phí và học sinh sẽ về nhà vào cuối tuần hoặc giữa các học kỳ.

A school which provides board and lodging as well as tuition, with students going home at weekends or between terms.

Ví dụ

Many students at the boarding school come from different countries.

Nhiều học sinh tại trường nội trú đến từ các quốc gia khác nhau.

Living in a boarding school can help students develop independence.

Sống trong trường nội trú có thể giúp học sinh phát triển tính tự lập.

Attending a boarding school can be a unique educational experience.

Theo học tại trường nội trú có thể là một trải nghiệm giáo dục độc đáo.

02

(bằng cách mở rộng) một trường nội trú trong đó một nền văn hóa thống trị hoặc thuộc địa đã tẩy trắng một nền văn hóa cấp dưới, làm mất văn hóa của học sinh về ngôn ngữ, phong tục, tôn giáo và văn hóa mẹ đẻ của họ.

(by extension) a boarding school in which a dominant or colonial culture whitewashes a subordinate one de-culturizing the students of their native language, customs, religion, and culture.

Ví dụ

Attending a boarding school can lead to cultural assimilation for students.

Theo học tại một trường nội trú có thể dẫn đến sự hòa nhập văn hóa cho học sinh.

The boarding school's policies aimed to erase indigenous traditions and languages.

Các chính sách của trường nội trú nhằm xóa bỏ các truyền thống và ngôn ngữ bản địa.

The government implemented laws to regulate boarding schools' cultural impact.

Chính phủ đã thực thi luật để quản lý tác động văn hóa của các trường nội trú.

Dạng danh từ của Boarding school (Noun)

SingularPlural

Boarding school

Boarding schools

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boarding school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boarding school

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.