Bản dịch của từ Bobolink trong tiếng Việt

Bobolink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobolink (Noun)

bˈɑbəlɪŋk
bˈɑbəlɪŋk
01

Một loài chim biết hót bắc mỹ thuộc họ sáo mỹ, với mỏ giống mỏ chim sẻ. con đực có bộ lông màu đen, trắng và trắng.

A north american songbird of the american blackbird family with a bill resembling that of a finch the male has black buff and white plumage.

Ví dụ

Bobolink is a colorful bird often found in grasslands.

Bobolink là một loài chim đầy màu sắc thường được tìm thấy trong đồng cỏ.

Some people mistake bobolink for a finch due to similar bills.

Một số người nhầm lẫn bobolink với loài sẻ vì mỏ tương tự.

Is the bobolink known for its distinctive black, buff, and white plumage?

Bobolink có nổi tiếng với bộ lông đen, màu da bò và trắng đặc trưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobolink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobolink

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.