Bản dịch của từ Body bag trong tiếng Việt

Body bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body bag (Noun)

bˈɑdi bæg
bˈɑdi bæg
01

Một loại túi dùng để đựng thi thể người đã khuất, thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm.

A type of bag used for carrying the corpse of a deceased person often used in a criminal context.

Ví dụ

The police found a body bag in the abandoned warehouse last night.

Cảnh sát đã tìm thấy một túi xác trong kho bỏ hoang tối qua.

The investigators did not locate the body bag after the search.

Các nhà điều tra đã không tìm thấy túi xác sau cuộc tìm kiếm.

Is the body bag related to the recent crime in the city?

Túi xác có liên quan đến vụ án gần đây trong thành phố không?

02

Một tình huống hoặc hoàn cảnh gây tổn hại hoặc gây tử vong không thể thay đổi được cho một người hoặc vật.

A situation or circumstance that is irrevocably damaging or fatal to a person or thing.

Ví dụ

The gang violence created a body bag situation for many young people.

Bạo lực băng nhóm tạo ra tình huống cơ thể cho nhiều thanh niên.

Social media does not always lead to a body bag outcome for everyone.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả cơ thể cho mọi người.

Is the homelessness crisis a body bag issue in our society?

Liệu khủng hoảng vô gia cư có phải là vấn đề cơ thể trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body bag

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.