Bản dịch của từ Body bag trong tiếng Việt
Body bag

Body bag (Noun)
The police found a body bag in the abandoned warehouse last night.
Cảnh sát đã tìm thấy một túi xác trong kho bỏ hoang tối qua.
The investigators did not locate the body bag after the search.
Các nhà điều tra đã không tìm thấy túi xác sau cuộc tìm kiếm.
Is the body bag related to the recent crime in the city?
Túi xác có liên quan đến vụ án gần đây trong thành phố không?
Một tình huống hoặc hoàn cảnh gây tổn hại hoặc gây tử vong không thể thay đổi được cho một người hoặc vật.
A situation or circumstance that is irrevocably damaging or fatal to a person or thing.
The gang violence created a body bag situation for many young people.
Bạo lực băng nhóm tạo ra tình huống cơ thể cho nhiều thanh niên.
Social media does not always lead to a body bag outcome for everyone.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả cơ thể cho mọi người.
Is the homelessness crisis a body bag issue in our society?
Liệu khủng hoảng vô gia cư có phải là vấn đề cơ thể trong xã hội chúng ta không?
Túi xác (body bag) là một loại túi được thiết kế để vận chuyển thi thể. Nó thường được làm bằng vật liệu chắc chắn, không thấm nước, nhằm bảo quản và bảo vệ cơ thể trong quá trình di chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà từ tương đương thường là "body bag" nhưng ít được nhắc đến trong giao tiếp thông thường. Từ này thường gắn liền với các tình huống khẩn cấp hoặc pháp y.
Thuật ngữ "body bag" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "body" (cơ thể) và "bag" (bao, túi). Từ "body" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bodig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bodia", nghĩa là cơ thể con người. "Bag" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bagga", chỉ một dạng túi chứa đồ. Ban đầu, "body bag" chỉ một túi dùng để chứa thi thể trong các tình huống pháp y. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp luật, y tế và cũng mang tính gợi ý về bạo lực.
Cụm từ "body bag" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, như Speaking, Writing, Listening và Reading, vì nó mang tính chất nhạy cảm và mô tả một phụ kiện dùng để chứa thi thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp y, điều tra tội phạm hoặc trong các báo cáo tin tức liên quan đến tai nạn và chiến tranh. Do đó, cụm từ này chủ yếu có mặt trong các văn bản chuyên sâu hoặc tình huống cụ thể liên quan đến cái chết hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp