Bản dịch của từ Body shaming trong tiếng Việt

Body shaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body shaming (Noun)

01

Hành động chỉ trích ngoại hình của ai đó một cách tiêu cực.

The act of criticizing someones physical appearance in a negative way.

Ví dụ

Body shaming affects many teenagers, including Sarah and John in school.

Bóc phốt cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, bao gồm Sarah và John ở trường.

Body shaming does not help anyone feel better about their appearance.

Bóc phốt cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về ngoại hình của họ.

Why is body shaming so common on social media platforms like Instagram?

Tại sao bóc phốt cơ thể lại phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram?

02

Thói quen đưa ra đánh giá về người khác dựa trên hình dáng hoặc kích thước cơ thể của họ.

The practice of making judgments about others based on their body shape or size.

Ví dụ

Body shaming can seriously harm someone's mental health and self-esteem.

Sự chê bai cơ thể có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe tâm lý.

Many people do not realize the impact of body shaming on others.

Nhiều người không nhận ra tác động của sự chê bai cơ thể lên người khác.

Is body shaming becoming more common in today's social media culture?

Liệu sự chê bai cơ thể có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa mạng xã hội không?

03

Áp lực xã hội khiến các cá nhân xấu hổ về cơ thể của mình.

The societal pressure that leads individuals to shame others about their bodies.

Ví dụ

Body shaming affects many teenagers, especially in high school settings.

Phê bình cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, đặc biệt ở trường trung học.

Body shaming does not help anyone feel better about themselves.

Phê bình cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về bản thân.

Is body shaming a serious issue in modern society today?

Phê bình cơ thể có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body shaming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body shaming

Không có idiom phù hợp