Bản dịch của từ Body shaming trong tiếng Việt

Body shaming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body shaming (Noun)

bˈɑdi ʃˈeɪmɨŋ
bˈɑdi ʃˈeɪmɨŋ
01

Hành động chỉ trích ngoại hình của ai đó một cách tiêu cực.

The act of criticizing someones physical appearance in a negative way.

Ví dụ

Body shaming affects many teenagers, including Sarah and John in school.

Bóc phốt cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, bao gồm Sarah và John ở trường.

Body shaming does not help anyone feel better about their appearance.

Bóc phốt cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về ngoại hình của họ.

02

Thói quen đưa ra đánh giá về người khác dựa trên hình dáng hoặc kích thước cơ thể của họ.

The practice of making judgments about others based on their body shape or size.

Ví dụ

Body shaming can seriously harm someone's mental health and self-esteem.

Sự chê bai cơ thể có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe tâm lý.

Many people do not realize the impact of body shaming on others.

Nhiều người không nhận ra tác động của sự chê bai cơ thể lên người khác.

03

Áp lực xã hội khiến các cá nhân xấu hổ về cơ thể của mình.

The societal pressure that leads individuals to shame others about their bodies.

Ví dụ

Body shaming affects many teenagers, especially in high school settings.

Phê bình cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, đặc biệt ở trường trung học.

Body shaming does not help anyone feel better about themselves.

Phê bình cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về bản thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body shaming/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.