Bản dịch của từ Body shaming trong tiếng Việt
Body shaming

Body shaming (Noun)
Hành động chỉ trích ngoại hình của ai đó một cách tiêu cực.
The act of criticizing someones physical appearance in a negative way.
Body shaming affects many teenagers, including Sarah and John in school.
Bóc phốt cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, bao gồm Sarah và John ở trường.
Body shaming does not help anyone feel better about their appearance.
Bóc phốt cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về ngoại hình của họ.
Why is body shaming so common on social media platforms like Instagram?
Tại sao bóc phốt cơ thể lại phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram?
Body shaming can seriously harm someone's mental health and self-esteem.
Sự chê bai cơ thể có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe tâm lý.
Many people do not realize the impact of body shaming on others.
Nhiều người không nhận ra tác động của sự chê bai cơ thể lên người khác.
Is body shaming becoming more common in today's social media culture?
Liệu sự chê bai cơ thể có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa mạng xã hội không?
Body shaming affects many teenagers, especially in high school settings.
Phê bình cơ thể ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên, đặc biệt ở trường trung học.
Body shaming does not help anyone feel better about themselves.
Phê bình cơ thể không giúp ai cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Is body shaming a serious issue in modern society today?
Phê bình cơ thể có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại không?
"Body shaming" là thuật ngữ chỉ hành động chỉ trích hoặc châm biếm ngoại hình của người khác, thường liên quan đến cân nặng hoặc hình dáng cơ thể. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "body image" được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và tiêu chuẩn vẻ đẹp. Hành động body shaming có thể gây tổn thương về tâm lý cho đối tượng bị chỉ trích.
Thuật ngữ "body shaming" bắt nguồn từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa "body" (cơ thể) và "shaming" (xấu hổ). Từ "body" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bodig", trong khi "shame" lại xuất phát từ tiếng Old English "sċama". Body shaming mô tả hành động chỉ trích hoặc chế giễu một người dựa trên hình dáng hoặc kích thước cơ thể của họ. Khái niệm này ngày càng phổ biến trong bối cảnh xã hội hiện đại, phản ánh những áp lực và kỳ vọng về thể hình trong văn hóa đại chúng.
Thuật ngữ "body shaming" xuất hiện với tần suất ngày càng tăng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh sự chú ý đến các vấn đề liên quan đến cơ thể và sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh xã hội, "body shaming" thường được sử dụng để mô tả hành vi phê phán ngoại hình của người khác, đặc biệt là trên các nền tảng truyền thông xã hội, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng và sức khỏe tâm thần. Tư duy phê phán về vấn đề này rất cần thiết trong giáo dục và truyền thông.