Bản dịch của từ Bolt-on trong tiếng Việt

Bolt-on

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolt-on (Noun)

01

(cũng theo nghĩa bóng) một phụ kiện có thể được bắt vít hoặc gắn vào.

Also figuratively an accessory that can be bolted on or otherwise attached.

Ví dụ

The new social media feature is just a bolt-on to attract users.

Tính năng mạng xã hội mới chỉ là một phụ kiện để thu hút người dùng.

The company decided against adding any bolt-on functions to the platform.

Công ty quyết định không thêm bất kỳ chức năng phụ nào vào nền tảng.

Is this social app planning to introduce any bolt-on features soon?

Ứng dụng mạng xã hội này có kế hoạch giới thiệu bất kỳ tính năng phụ nào sớm không?

02

(nghĩa bóng) một chức năng hoặc dịch vụ có thể được thêm vào một thỏa thuận hoặc gói hiện có (ví dụ: thuê bao điện thoại di động).

Figuratively a functionality or service that can be added to an existing arrangement or plan for example a mobile telephone subscription.

Ví dụ

The new bolt-on feature for the social media app is popular.

Tính năng bolt-on mới cho ứng dụng mạng xã hội rất phổ biến.

She decided not to purchase any bolt-on services for her phone.

Cô ấy quyết định không mua bất kỳ dịch vụ bolt-on nào cho điện thoại của mình.

Did you know about the bolt-on options available for the platform?

Bạn có biết về các tùy chọn bolt-on có sẵn cho nền tảng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bolt-on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolt-on

Không có idiom phù hợp