Bản dịch của từ Booby trong tiếng Việt
Booby

Booby (Noun)
Booby birds are known for their colorful feet in the social setting.
Chim Booby nổi tiếng với bàn chân màu sắc trong môi trường xã hội.
During mating season, booby birds exhibit their unique plumage socially.
Trong mùa giao phối, chim Booby thể hiện bộ lông độc đáo của mình xã hội.
The social behavior of booby birds includes elaborate courtship displays.
Hành vi xã hội của chim Booby bao gồm việc trình diễn lễ tình yêu phức tạp.
She wore a low-cut top to show off her ample boobies.
Cô ấy mặc áo cổ rộng để khoe vòng một đầy đặn.
The magazine cover featured a model with a revealing booby.
Bìa tạp chí có hình ảnh người mẫu với vòng một gợi cảm.
The actress received criticism for her cleavage-baring boobies.
Nữ diễn viên nhận được chỉ trích vì vòng một hở ra.
Dạng danh từ của Booby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Booby | Boobies |
Họ từ
Từ “booby” có nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Về mặt ngữ nghĩa, “booby” có thể chỉ một loài chim nhiệt đới thuộc họ Sulidae, nổi tiếng với cách bay lãng mạn và mẫu hình sinh sản độc đáo. Trong tiếng lóng, từ này cũng được dùng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc không thông minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh của hai miền có thể khác nhau, đặc biệt là trong môi trường không chính thức.
Từ "booby" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bobo", có nghĩa là "ngốc nghếch" hay "ngu dốt", xuất phát từ từ Latin "ballare" có nghĩa là "nhảy múa". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loài chim có hành vi ngốc nghếch và dễ bị đánh bẫy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ người có hành động ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch, phản ánh tính chất ngây thơ và khờ dại của nhân vật mà nó mô tả.
Từ "booby" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học để chỉ một loại chim biển thuộc họ Sulidae. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong các ngữ liệu liên quan đến động vật học hoặc bảo tồn môi trường. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và hài hước để mô tả hành động ngớ ngẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp