Bản dịch của từ Booby trong tiếng Việt

Booby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booby (Noun)

bˈubi
bˈubi
01

Một loài chim biển nhiệt đới lớn thuộc họ gannet, có bộ lông màu nâu, đen hoặc trắng và bàn chân có màu sắc rực rỡ.

A large tropical seabird of the gannet family, with brown, black, or white plumage and brightly coloured feet.

Ví dụ

Booby birds are known for their colorful feet in the social setting.

Chim Booby nổi tiếng với bàn chân màu sắc trong môi trường xã hội.

During mating season, booby birds exhibit their unique plumage socially.

Trong mùa giao phối, chim Booby thể hiện bộ lông độc đáo của mình xã hội.

The social behavior of booby birds includes elaborate courtship displays.

Hành vi xã hội của chim Booby bao gồm việc trình diễn lễ tình yêu phức tạp.

02

Vú của một người phụ nữ.

A woman's breast.

Ví dụ

She wore a low-cut top to show off her ample boobies.

Cô ấy mặc áo cổ rộng để khoe vòng một đầy đặn.

The magazine cover featured a model with a revealing booby.

Bìa tạp chí có hình ảnh người mẫu với vòng một gợi cảm.

The actress received criticism for her cleavage-baring boobies.

Nữ diễn viên nhận được chỉ trích vì vòng một hở ra.

Dạng danh từ của Booby (Noun)

SingularPlural

Booby

Boobies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booby

Không có idiom phù hợp