Bản dịch của từ Book in trong tiếng Việt
Book in

Book in (Verb)
I will book a room for us at the Hilton next week.
Tôi sẽ đặt một phòng cho chúng ta tại Hilton vào tuần tới.
They did not book tickets for the concert in advance.
Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc trước.
Did you book a table at the restaurant for dinner?
Bạn đã đặt bàn ở nhà hàng cho bữa tối chưa?
I will book a table for five at the restaurant tonight.
Tôi sẽ đặt một bàn cho năm người tại nhà hàng tối nay.
She did not book a venue for her wedding last month.
Cô ấy đã không đặt chỗ cho đám cưới của mình tháng trước.
Did you book tickets for the concert next week?
Bạn đã đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần tới chưa?
Để tham gia vào một giao dịch có tính chất cụ thể, chẳng hạn như mượn đồ.
To engage in a transaction of a specific nature such as borrowing items.
I will book a table for dinner at 7 PM tonight.
Tôi sẽ đặt một bàn cho bữa tối lúc 7 giờ tối nay.
They did not book tickets for the concert last week.
Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.
Did you book a venue for the community event next month?
Bạn đã đặt địa điểm cho sự kiện cộng đồng tháng sau chưa?
Từ "book in" có nghĩa là đặt chỗ hoặc đăng ký tham gia vào một dịch vụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, khách sạn hoặc sự kiện. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này tương đối tương đồng trong nghĩa, tuy nhiên tại Anh, "book in" có thể được dùng nhiều trong khách sạn hơn, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ "check in" thường phổ biến hơn. Hình thức phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn, nhưng bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "book in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" và giới từ "in". "Book" xuất phát từ tiếng Latin "liber", nghĩa là sách, trong khi "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", có nghĩa là trong. Trong lịch sử, "book" đã thể hiện ý nghĩa ghi chép và tổ chức thông tin. Hiện nay, "book in" thường được dùng để chỉ việc đặt chỗ hoặc đăng ký, phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa vật lý của "sách" sang khái niệm tổ chức các hoạt động hoặc dịch vụ.
Từ "book in" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến bối cảnh đặt chỗ hoặc ghi danh. Trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến du lịch hoặc dịch vụ khách sạn. Khái niệm "book in" xuất hiện phổ biến trong các cuộc giao tiếp hàng ngày và văn bản thương mại, phản ánh hành động đặt chỗ hoặc đăng ký.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



