Bản dịch của từ Border rod trong tiếng Việt

Border rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Border rod (Noun)

bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
01

Một thanh dùng để phân định hoặc đánh dấu ranh giới của một khu vực hoặc tài sản.

A rod used to delineate or mark the boundary of an area or property.

Ví dụ

The city installed a border rod to mark the community garden area.

Thành phố đã lắp đặt một cây gậy biên giới để đánh dấu khu vườn cộng đồng.

The border rod did not prevent people from entering the park.

Cây gậy biên giới không ngăn được mọi người vào công viên.

Did the school use a border rod for their sports field?

Trường có sử dụng một cây gậy biên giới cho sân thể thao không?

02

Một dải mỏng vật liệu (thường là gỗ hoặc kim loại) được đặt ở cạnh của một thứ gì đó để xác định giới hạn của nó.

A thin strip of material (often wood or metal) placed at the edge of something to define its limits.

Ví dụ

The border rod defined the limits of our community garden project.

Cây gỗ viền xác định ranh giới của dự án vườn cộng đồng chúng tôi.

The border rod is not visible in the park's design.

Cây gỗ viền không có trong thiết kế của công viên.

Is the border rod necessary for the new playground area?

Cây gỗ viền có cần thiết cho khu vui chơi mới không?

03

Một cây gậy nghi lễ hoặc trang trí được sử dụng trong một số dịp trang trọng nơi ranh giới được nhấn mạnh.

A ceremonial or ornamental rod used in some formal occasions where boundaries are emphasized.

Ví dụ

The border rod marked the entrance to the social event on Saturday.

Cây gậy biên giới đánh dấu lối vào sự kiện xã hội vào thứ Bảy.

They did not use a border rod during the casual gathering last week.

Họ không sử dụng cây gậy biên giới trong buổi gặp gỡ thân mật tuần trước.

Is the border rod necessary for the formal social ceremony next month?

Cây gậy biên giới có cần thiết cho buổi lễ xã hội trang trọng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/border rod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Border rod

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.