Bản dịch của từ Border rod trong tiếng Việt

Border rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Border rod(Noun)

bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
01

Một thanh dùng để phân định hoặc đánh dấu ranh giới của một khu vực hoặc tài sản.

A rod used to delineate or mark the boundary of an area or property.

Ví dụ
02

Một dải mỏng vật liệu (thường là gỗ hoặc kim loại) được đặt ở cạnh của một thứ gì đó để xác định giới hạn của nó.

A thin strip of material (often wood or metal) placed at the edge of something to define its limits.

Ví dụ
03

Một cây gậy nghi lễ hoặc trang trí được sử dụng trong một số dịp trang trọng nơi ranh giới được nhấn mạnh.

A ceremonial or ornamental rod used in some formal occasions where boundaries are emphasized.

Ví dụ