Bản dịch của từ Border rod trong tiếng Việt
Border rod
Noun [U/C]

Border rod(Noun)
bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
bˈɔɹdɚ ɹˈɑd
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cây gậy nghi lễ hoặc trang trí được sử dụng trong một số dịp trang trọng nơi ranh giới được nhấn mạnh.
A ceremonial or ornamental rod used in some formal occasions where boundaries are emphasized.
Ví dụ
