Bản dịch của từ Boss around trong tiếng Việt
Boss around

Boss around (Verb)
Đưa ra lệnh cho ai đó một cách áp đặt.
To give orders to someone in a domineering manner.
She likes to boss around her friends during group projects.
Cô ấy thích sai bảo bạn bè trong các dự án nhóm.
He does not boss around his coworkers at the office.
Anh ấy không sai bảo đồng nghiệp của mình ở văn phòng.
Does she often boss around her family during events?
Cô ấy có thường sai bảo gia đình trong các sự kiện không?
Chỉ huy hoặc kiểm soát ai đó một cách hống hách.
To direct or control someone in a commanding way.
She likes to boss around her younger siblings during family gatherings.
Cô ấy thích chỉ huy các em mình trong các buổi họp gia đình.
He doesn't boss around his friends; they make decisions together.
Anh ấy không chỉ huy bạn bè; họ cùng nhau đưa ra quyết định.
Do you think she will boss around the new team members?
Bạn có nghĩ cô ấy sẽ chỉ huy các thành viên mới trong nhóm không?
Đối xử với ai đó như cấp dưới hoặc người hầu bằng cách ra lệnh.
To treat someone like a subordinate or servant through commanding behavior.
She tends to boss around her friends during group projects.
Cô ấy thường chỉ huy bạn bè trong các dự án nhóm.
He does not boss around his coworkers at the office.
Anh ấy không chỉ huy đồng nghiệp tại văn phòng.
Do you think she will boss around the new interns?
Bạn có nghĩ cô ấy sẽ chỉ huy các thực tập sinh mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp