Bản dịch của từ Boss around trong tiếng Việt
Boss around
Verb

Boss around(Verb)
bˈɑs ɚˈaʊnd
bˈɑs ɚˈaʊnd
01
Đưa ra lệnh cho ai đó một cách áp đặt.
To give orders to someone in a domineering manner.
Ví dụ
02
Chỉ huy hoặc kiểm soát ai đó một cách hống hách.
To direct or control someone in a commanding way.
Ví dụ
03
Đối xử với ai đó như cấp dưới hoặc người hầu bằng cách ra lệnh.
To treat someone like a subordinate or servant through commanding behavior.
Ví dụ
