Bản dịch của từ Boteh trong tiếng Việt
Boteh

Boteh (Noun)
Một họa tiết có hình giọt nước cong, được sử dụng trong các thiết kế thảm và dệt may và đặc trưng của hoa văn paisley, được mô tả đa dạng như một chiếc lá, quả lê, hình nón thông hoặc giọt nước cách điệu.
A motif in the shape of a curved droplet used in rug and textile designs and characteristic of paisley patterns variously described as a stylized leaf pear pine cone or teardrop.
The boteh design is popular in many social gatherings in India.
Mẫu thiết kế boteh rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Ấn Độ.
Boteh patterns are not used in modern social media graphics.
Mẫu boteh không được sử dụng trong đồ họa truyền thông xã hội hiện đại.
Are boteh designs common in traditional social events in Pakistan?
Mẫu thiết kế boteh có phổ biến trong các sự kiện xã hội truyền thống ở Pakistan không?
Boteh là một họa tiết hình học có nguồn gốc từ truyền thống nghệ thuật Ba Tư, thường được sử dụng trong thiết kế vải, thảm và nghệ thuật trang trí. Hình dạng của boteh thường giống như một chiếc lá hoặc nụ hoa, mang ý nghĩa biểu tượng của sự sống và sự tái sinh. Họa tiết này được biết đến rộng rãi trong cả nghệ thuật phương Đông và phương Tây, nhưng ở phương Tây, nó thường được gọi là paisley. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa có thể xuất phát từ bối cảnh văn hóa nơi chúng được áp dụng.
"Boteh" xuất phát từ tiếng Ba Tư, mang ý nghĩa là "nhánh cây" hay "cành". Từ này đã được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa thế giới, đặc biệt là trong các họa tiết trang trí. Boteh thường thể hiện hình ảnh của một chiếc lá hoặc hoa với hình dạng uốn lượn, tượng trưng cho sự phát triển và sinh sản. Sự kết hợp giữa hình ảnh và ý nghĩa trong từ này có liên quan mật thiết đến các biểu tượng văn hóa từ xa xưa, vẫn được sử dụng trong thiết kế hiện đại ngày nay.
Từ "boteh" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến trang trí vải, thảm, và thiết kế kiến trúc ở vùng Trung Á và các nền văn hóa Iranian. Trong bốn thành phần của IELTS, "boteh" có thể không phổ biến, nhưng có thể tìm thấy trong writing và speaking khi thảo luận về nghệ thuật hoặc văn hóa truyền thống. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật góp phần vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố văn hóa đa dạng và phong phú.