Bản dịch của từ Boteh trong tiếng Việt

Boteh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boteh (Noun)

bˈoʊtˌɛ
bˈoʊtˌɛ
01

Một họa tiết có hình giọt nước cong, được sử dụng trong các thiết kế thảm và dệt may và đặc trưng của hoa văn paisley, được mô tả đa dạng như một chiếc lá, quả lê, hình nón thông hoặc giọt nước cách điệu.

A motif in the shape of a curved droplet used in rug and textile designs and characteristic of paisley patterns variously described as a stylized leaf pear pine cone or teardrop.

Ví dụ

The boteh design is popular in many social gatherings in India.

Mẫu thiết kế boteh rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Ấn Độ.

Boteh patterns are not used in modern social media graphics.

Mẫu boteh không được sử dụng trong đồ họa truyền thông xã hội hiện đại.

Are boteh designs common in traditional social events in Pakistan?

Mẫu thiết kế boteh có phổ biến trong các sự kiện xã hội truyền thống ở Pakistan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boteh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boteh

Không có idiom phù hợp