Bản dịch của từ Paisley trong tiếng Việt

Paisley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paisley (Noun)

01

Một mẫu hình phức tạp đặc biệt gồm các hình cong hình chiếc lông vũ dựa trên thiết kế hình nón thông của ấn độ.

A distinctive intricate pattern of curved feathershaped figures based on an indian pinecone design.

Ví dụ

Her blouse was decorated with a beautiful paisley pattern.

Áo blouse của cô ấy được trang trí với mẫu hoa văn paisley đẹp.

I couldn't find any paisley fabric for my IELTS speaking outfit.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ vải paisley nào cho bộ trang phục nói IELTS của tôi.

Did you see the new paisley curtains at the social event?

Bạn đã thấy rèm paisley mới tại sự kiện xã hội chưa?

02

Một thị trấn ở miền trung scotland, phía tây glasgow, trung tâm hành chính của renfrewshire; dân số 71.700 người (ước tính năm 2009).

A town in central scotland to the west of glasgow administrative centre of renfrewshire population 71700 est 2009.

Ví dụ

Paisley is a town in central Scotland.

Paisley là một thị trấn ở trung tâm Scotland.

The population of Paisley is estimated at 71,700.

Dân số của Paisley được ước lượng là 71,700 người.

Is Paisley the administrative center of Renfrewshire?

Paisley có phải là trung tâm hành chính của Renfrewshire không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paisley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paisley

Không có idiom phù hợp