Bản dịch của từ Paisley trong tiếng Việt
Paisley

Paisley (Noun)
Một mẫu hình phức tạp đặc biệt gồm các hình cong hình chiếc lông vũ dựa trên thiết kế hình nón thông của ấn độ.
A distinctive intricate pattern of curved feathershaped figures based on an indian pinecone design.
Her blouse was decorated with a beautiful paisley pattern.
Áo blouse của cô ấy được trang trí với mẫu hoa văn paisley đẹp.
I couldn't find any paisley fabric for my IELTS speaking outfit.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ vải paisley nào cho bộ trang phục nói IELTS của tôi.
Did you see the new paisley curtains at the social event?
Bạn đã thấy rèm paisley mới tại sự kiện xã hội chưa?
Một thị trấn ở miền trung scotland, phía tây glasgow, trung tâm hành chính của renfrewshire; dân số 71.700 người (ước tính năm 2009).
A town in central scotland to the west of glasgow administrative centre of renfrewshire population 71700 est 2009.
Paisley is a town in central Scotland.
Paisley là một thị trấn ở trung tâm Scotland.
The population of Paisley is estimated at 71,700.
Dân số của Paisley được ước lượng là 71,700 người.
Is Paisley the administrative center of Renfrewshire?
Paisley có phải là trung tâm hành chính của Renfrewshire không?
Từ “paisley” chỉ kiểu họa tiết có hình dạng vòng cung hoặc hình giọt nước, thường được sử dụng trên vải hay trang phục. Tên gọi này bắt nguồn từ thị trấn Paisley ở Scotland, nơi từng sản xuất loại vải này vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn hóa, họa tiết paisley thường được liên kết với phong cách bohemian và retro.
Từ "paisley" có nguồn gốc từ tên một thị trấn ở Scotland, nơi sản xuất loại vải với hoa văn đặc trưng. Hoa văn này có hình dạng giống như giọt nước mắt hoặc hình chiếc lá, bắt nguồn từ từ “bāzīl”, một từ tiếng Ba Tư có nghĩa là "hoa". Sự kết hợp giữa văn hóa phương Đông và phương Tây trong thiết kế đã tạo ra một phong cách đặc trưng trong thời trang và nghệ thuật, vẫn được ưa chuộng đến ngày nay.
Từ "paisley" thường không xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất cụ thể và chuyên ngành của nó liên quan đến họa tiết vải. Trong các ngữ cảnh khác, "paisley" thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và thiết kế nội thất để mô tả họa tiết hoa văn xoắn ốc. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các sản phẩm thời trang như áo khoác, khăn quàng cổ, hoặc các đồ vật trang trí có mang họa tiết đặc trưng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp