Bản dịch của từ Botox trong tiếng Việt

Botox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botox (Noun)

bˈoʊtˌɔks
bˈoʊtˌɔks
01

Một loại thuốc được chiết xuất từ botulin, được sử dụng trong y tế để điều trị một số rối loạn cơ và được sử dụng thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.

A drug derived from botulin, used medically to treat certain muscle disorders and cosmetically to reduce wrinkles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dạng tinh khiết của độc tố botulinum, được sản xuất bởi vi khuẩn clostridium botulinum.

A purified form of botulinum toxin, produced by the bacterium clostridium botulinum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tiêm thẩm mỹ tạm thời làm tê liệt các cơ.

A cosmetic injection that temporarily paralyzes muscles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.