ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Botox
Một nhãn hiệu cho một sản phẩm chứa độc tố botulinum được sử dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.
A trademark for a preparation of botulinum toxin used for cosmetic surgery to reduce wrinkles
Một phương pháp điều trị bao gồm việc tiêm độc tố botulinum vào da để làm mịn nếp nhăn trên mặt.
A treatment involving the injection of botulinum toxin into the skin to smooth facial wrinkles
Một thương hiệu được sử dụng trong tiếp thị cho các ứng dụng điều trị thẩm mỹ và y tế.
A brand name used in marketing for aesthetic and medical treatment applications
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Botox/