Bản dịch của từ Botox trong tiếng Việt

Botox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botox(Noun)

bˈɒtɒks
ˈboʊˈtɑks
01

Một nhãn hiệu cho một sản phẩm chứa độc tố botulinum được sử dụng trong phẫu thuật thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.

A trademark for a preparation of botulinum toxin used for cosmetic surgery to reduce wrinkles

Ví dụ
02

Một phương pháp điều trị bao gồm việc tiêm độc tố botulinum vào da để làm mịn nếp nhăn trên mặt.

A treatment involving the injection of botulinum toxin into the skin to smooth facial wrinkles

Ví dụ
03

Một thương hiệu được sử dụng trong tiếp thị cho các ứng dụng điều trị thẩm mỹ và y tế.

A brand name used in marketing for aesthetic and medical treatment applications

Ví dụ

Họ từ