Bản dịch của từ Bottine trong tiếng Việt
Bottine

Bottine (Noun)
The bottine style is popular among Scottish dancers at festivals.
Kiểu bottine rất phổ biến trong các điệu nhảy Scotland tại lễ hội.
Many people do not wear bottines for everyday social events.
Nhiều người không mang bottine cho các sự kiện xã hội hàng ngày.
Are bottines suitable for formal social gatherings like weddings?
Bottine có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng như đám cưới không?
She wore bottines to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mang bottine đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not sell bottines at the local market.
Họ không bán bottine tại chợ địa phương.
Did you see her bottines at the charity gala?
Bạn có thấy bottine của cô ấy tại buổi tiệc từ thiện không?
Từ "bottine" trong tiếng Anh chỉ một loại giày bốt thấp, thường được sử dụng trong mùa lạnh, có thể có chiều cao đến mắt cá chân. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "ankle boot". Có sự khác biệt về phát âm và cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; ở Anh, "bottine" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thời trang, trong khi ở Mỹ, "ankle boot" được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bottine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "botte", có nghĩa là "giày" hoặc "bốt". Nguồn gốc Latin của từ này là "botta", có nghĩa là "bốt" hoặc "giày cao". Trong lịch sử, "bottine" được dùng để chỉ những đôi giày ngắn, thường không cao hơn mắt cá chân. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những đôi giày có thiết kế kiểu đi bộ, thể hiện sự sang trọng và tính thời trang trong thời trang hiện đại.
Từ "bottine" (giày ankle) là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "bottine" thường được sử dụng trong thời trang và mua sắm, đặc biệt là khi mô tả kiểu dáng của giày dép. Bên cạnh đó, trong văn hóa và thẩm mỹ, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về trang phục mùa đông hoặc các hoạt động liên quan đến thể thao ngoài trời, thể hiện sự chú ý đến chi tiết trong thiết kế giày.