Bản dịch của từ Bottle-trap trong tiếng Việt
Bottle-trap
Noun [U/C]
Bottle-trap (Noun)
bˈɑttɹˌæltæp
bˈɑttɹˌæltæp
Ví dụ
The plumber installed a bottle-trap under the sink.
Thợ sửa ống nước đã lắp một cái bình chứa dưới bồn rửa.
Don't forget to clean the bottle-trap regularly to prevent clogs.
Đừng quên làm sạch bình chứa thường xuyên để tránh tắc nghẽn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bottle-trap
Không có idiom phù hợp