Bản dịch của từ Bottle-trap trong tiếng Việt

Bottle-trap

Noun [U/C]

Bottle-trap (Noun)

bˈɑttɹˌæltæp
bˈɑttɹˌæltæp
01

Một thiết bị được sử dụng để duy trì khả năng bịt kín nước trong bẫy ống nước.

A device used to maintain a water seal in plumbing traps

Ví dụ

The plumber installed a bottle-trap under the sink.

Thợ sửa ống nước đã lắp một cái bình chứa dưới bồn rửa.

Don't forget to clean the bottle-trap regularly to prevent clogs.

Đừng quên làm sạch bình chứa thường xuyên để tránh tắc nghẽn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottle-trap

Không có idiom phù hợp