Bản dịch của từ Bottle trap trong tiếng Việt

Bottle trap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle trap(Noun)

bˈɑttlɑɹpˌeɪt
bˈɑttlɑɹpˌeɪt
01

Một cái chai dùng làm bẫy, đặc biệt là để bắt côn trùng.

A bottle used as a trap, especially for catching insects.

Ví dụ
02

Một cái bẫy hình trụ hoặc hình chai trong ống thải từ bồn tắm, chậu hoặc nhà vệ sinh, thường có nắp tháo rời để có thể dọn sạch rác ra khỏi hệ thống.

A cylindrical or bottle-shaped trap in the waste pipe from a bath, basin, or toilet, typically having a removable cap so that rubbish can be cleaned out of the system.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh