Bản dịch của từ Bottleneck trong tiếng Việt
Bottleneck

Bottleneck (Noun)
The traffic bottleneck near Main Street causes delays every morning.
Sự tắc nghẽn giao thông gần Main Street gây chậm trễ mỗi sáng.
The bottleneck at the entrance of the concert venue led to long queues.
Sự tắc nghẽn tại lối vào của địa điểm tổ chức hòa nhạc dẫn đến hàng dài.
The bottleneck in the registration process slowed down the event's start.
Sự tắc nghẽn trong quá trình đăng ký làm chậm việc bắt đầu của sự kiện.
Cổ hoặc miệng chai.
The neck or mouth of a bottle.
The bottleneck at the entrance caused delays.
Sự cản trở tại lối vào gây trễ.
The bottleneck in communication led to misunderstandings.
Sự cản trở trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.
The bottleneck of resources hindered the project's progress.
Sự cản trở của tài nguyên làm chậm tiến độ dự án.
The guitarist used a bottleneck to create a unique sound.
Người chơi guitar đã sử dụng một bottleneck để tạo ra âm thanh độc đáo.
The bottleneck added a smooth sliding effect to the music performance.
Bottleneck đã thêm một hiệu ứng trượt mượt mà vào buổi biểu diễn âm nhạc.
Many blues musicians are known for their skillful use of bottlenecks.
Nhiều nhạc sĩ blues nổi tiếng với việc sử dụng bottleneck một cách tài tình.
Họ từ
Từ "bottleneck" thường được sử dụng để chỉ một điểm tắc nghẽn hoặc hạn chế trong một quá trình, làm giảm hiệu suất tổng thể. Nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như sản xuất, giao thông hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hoặc nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đều trên các âm tiết.
Từ "bottleneck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "bottle neck", một thuật ngữ xuất hiện vào thế kỷ 19. Thành phần "bottle" có nguồn gốc từ từ Latin "buxis", có nghĩa là "hộp chứa", trong khi "neck" từ nguyên thủy là "collum" trong tiếng Latin, chỉ phần hẹp của vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bottleneck" chỉ hiện tượng tắc nghẽn hoặc hạn chế, phản ánh sự chậm trễ trong quá trình hoặc hoạt động do một yếu tố cản trở. Sự kết hợp này tượng trưng cho sự chèn ép, gây khó khăn trong dòng chảy của công việc hoặc thông tin.
Từ "bottleneck" được sử dụng khá thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh kinh tế, quản lý và công nghệ. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả những điểm nghẽn trong quy trình sản xuất hoặc phát triển, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như vận chuyển và logistics, thể hiện sự hạn chế trong khả năng xử lý hoặc lưu thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp