Bản dịch của từ Bottleneck trong tiếng Việt

Bottleneck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottleneck (Noun)

ˈbɑ.təlˌnɛk
ˈbɑ.təlˌnɛk
01

Đoạn đường hẹp hoặc ngã ba cản trở luồng giao thông.

A narrow section of road or a junction that impedes traffic flow.

Ví dụ

The traffic bottleneck near Main Street causes delays every morning.

Sự tắc nghẽn giao thông gần Main Street gây chậm trễ mỗi sáng.

The bottleneck at the entrance of the concert venue led to long queues.

Sự tắc nghẽn tại lối vào của địa điểm tổ chức hòa nhạc dẫn đến hàng dài.

The bottleneck in the registration process slowed down the event's start.

Sự tắc nghẽn trong quá trình đăng ký làm chậm việc bắt đầu của sự kiện.

02

Cổ hoặc miệng chai.

The neck or mouth of a bottle.

Ví dụ

The bottleneck at the entrance caused delays.

Sự cản trở tại lối vào gây trễ.

The bottleneck in communication led to misunderstandings.

Sự cản trở trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.

The bottleneck of resources hindered the project's progress.

Sự cản trở của tài nguyên làm chậm tiến độ dự án.

03

Một thiết bị có hình dạng giống cổ chai được đeo trên ngón tay của người chơi guitar và dùng để tạo ra hiệu ứng trượt trên dây.

A device shaped like the neck of a bottle that is worn on a guitarists finger and used to produce sliding effects on the strings.

Ví dụ

The guitarist used a bottleneck to create a unique sound.

Người chơi guitar đã sử dụng một bottleneck để tạo ra âm thanh độc đáo.

The bottleneck added a smooth sliding effect to the music performance.

Bottleneck đã thêm một hiệu ứng trượt mượt mà vào buổi biểu diễn âm nhạc.

Many blues musicians are known for their skillful use of bottlenecks.

Nhiều nhạc sĩ blues nổi tiếng với việc sử dụng bottleneck một cách tài tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottleneck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottleneck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.