Bản dịch của từ Bottlenecks trong tiếng Việt
Bottlenecks

Bottlenecks (Noun)
Traffic bottlenecks often occur near schools during morning drop-off times.
Tắc nghẽn giao thông thường xảy ra gần trường vào giờ đưa trẻ đi.
Bottlenecks do not help the flow of social events in the city.
Tắc nghẽn không giúp cho dòng chảy của các sự kiện xã hội trong thành phố.
Are there bottlenecks in public transportation during rush hour in Hanoi?
Có tắc nghẽn nào trong giao thông công cộng vào giờ cao điểm ở Hà Nội không?
Bottlenecks (Verb)
Gây ra tắc nghẽn, chậm trễ hoặc tắc nghẽn.
Cause a bottleneck delay or obstruction.
Traffic bottlenecks caused delays during the 2023 city marathon event.
Tắc nghẽn giao thông đã gây ra sự chậm trễ trong sự kiện marathon thành phố 2023.
Bottlenecks do not help improve public transportation systems in urban areas.
Tắc nghẽn không giúp cải thiện hệ thống giao thông công cộng ở đô thị.
Do bottlenecks affect the delivery of social services in your community?
Có phải tắc nghẽn ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "bottlenecks" thường được sử dụng để chỉ những điểm tắc nghẽn trong quá trình, hệ thống hoặc chuỗi cung ứng, dẫn đến sự trì trệ hoặc giảm hiệu suất. Trong ngữ cảnh kinh tế và kỹ thuật, bottlenecks chỉ những điểm có công suất yếu hơn so với nhu cầu tổng thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "bottlenecks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "bottle" (chai) và "neck" (cổ). Từ nguyên này phản ánh cấu trúc thu hẹp của cổ chai, nơi mà chất lỏng chảy ra bị hạn chế, tượng trưng cho sự kìm hãm trong quá trình. Kể từ những năm 1950, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý sản xuất và công nghệ thông tin, chỉ những điểm tắc nghẽn gây cản trở hiệu suất hoặc lưu thông.
Từ "bottlenecks" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến quản lý, sản xuất hoặc giao thông. Từ này ám chỉ những yếu tố gây cản trở sự tiến triển hoặc hiệu suất của một quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "bottlenecks" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin và logistics để mô tả những thách thức trong việc tối ưu hóa quy trình hoặc hệ thống.