Bản dịch của từ Bottlenecks trong tiếng Việt
Bottlenecks
Bottlenecks (Noun)
Traffic bottlenecks often occur near schools during morning drop-off times.
Tắc nghẽn giao thông thường xảy ra gần trường vào giờ đưa trẻ đi.
Bottlenecks do not help the flow of social events in the city.
Tắc nghẽn không giúp cho dòng chảy của các sự kiện xã hội trong thành phố.
Are there bottlenecks in public transportation during rush hour in Hanoi?
Có tắc nghẽn nào trong giao thông công cộng vào giờ cao điểm ở Hà Nội không?
Bottlenecks (Verb)
Gây ra tắc nghẽn, chậm trễ hoặc tắc nghẽn.
Cause a bottleneck delay or obstruction.
Traffic bottlenecks caused delays during the 2023 city marathon event.
Tắc nghẽn giao thông đã gây ra sự chậm trễ trong sự kiện marathon thành phố 2023.
Bottlenecks do not help improve public transportation systems in urban areas.
Tắc nghẽn không giúp cải thiện hệ thống giao thông công cộng ở đô thị.
Do bottlenecks affect the delivery of social services in your community?
Có phải tắc nghẽn ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bottlenecks cùng Chu Du Speak