Bản dịch của từ Bottleneck trong tiếng Việt

Bottleneck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottleneck(Noun)

ˈbɑ.təlˌnɛk
ˈbɑ.təlˌnɛk
01

Đoạn đường hẹp hoặc ngã ba cản trở luồng giao thông.

A narrow section of road or a junction that impedes traffic flow.

Ví dụ
02

Cổ hoặc miệng chai.

The neck or mouth of a bottle.

Ví dụ
03

Một thiết bị có hình dạng giống cổ chai được đeo trên ngón tay của người chơi guitar và dùng để tạo ra hiệu ứng trượt trên dây.

A device shaped like the neck of a bottle that is worn on a guitarists finger and used to produce sliding effects on the strings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ