Bản dịch của từ Bottlenecks trong tiếng Việt

Bottlenecks

Noun [U/C] Verb

Bottlenecks (Noun)

bˈɑtlnɛks
bˈɑtlnɛks
01

Một đoạn đường hẹp hoặc một ngã ba nơi giao thông đang hoặc có thể bị ùn tắc.

A narrow section of road or a junction where traffic is or may be held up.

Ví dụ

Traffic bottlenecks often occur near schools during morning drop-off times.

Tắc nghẽn giao thông thường xảy ra gần trường vào giờ đưa trẻ đi.

Bottlenecks do not help the flow of social events in the city.

Tắc nghẽn không giúp cho dòng chảy của các sự kiện xã hội trong thành phố.

Are there bottlenecks in public transportation during rush hour in Hanoi?

Có tắc nghẽn nào trong giao thông công cộng vào giờ cao điểm ở Hà Nội không?

Bottlenecks (Verb)

01

Gây ra tắc nghẽn, chậm trễ hoặc tắc nghẽn.

Cause a bottleneck delay or obstruction.

Ví dụ

Traffic bottlenecks caused delays during the 2023 city marathon event.

Tắc nghẽn giao thông đã gây ra sự chậm trễ trong sự kiện marathon thành phố 2023.

Bottlenecks do not help improve public transportation systems in urban areas.

Tắc nghẽn không giúp cải thiện hệ thống giao thông công cộng ở đô thị.

Do bottlenecks affect the delivery of social services in your community?

Có phải tắc nghẽn ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bottlenecks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottlenecks

Không có idiom phù hợp