Bản dịch của từ Boundless energy trong tiếng Việt

Boundless energy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundless energy (Noun)

bˈaʊndləs ˈɛnɚdʒi
bˈaʊndləs ˈɛnɚdʒi
01

Tình trạng có năng lượng hoặc sức sống vô hạn.

A state of having limitless energy or vitality.

Ví dụ

Volunteers showed boundless energy during the community clean-up last Saturday.

Các tình nguyện viên thể hiện năng lượng vô hạn trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many students do not have boundless energy for social events after school.

Nhiều sinh viên không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội sau giờ học.

Do you believe that children possess boundless energy during playtime?

Bạn có tin rằng trẻ em có năng lượng vô hạn trong thời gian chơi không?

02

Một sự phong phú về nhiệt huyết hoặc sự hăng hái cho các hoạt động trong cuộc sống.

An abundance of enthusiasm or zeal for life activities.

Ví dụ

Many young volunteers show boundless energy during community service projects.

Nhiều tình nguyện viên trẻ thể hiện năng lượng vô hạn trong các dự án cộng đồng.

The elderly do not have boundless energy for social events.

Người cao tuổi không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội.

Do you think children possess boundless energy during playtime?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em có năng lượng vô hạn trong giờ chơi không?

03

Một mức độ sức mạnh thể chất hoặc tinh thần vượt quá giới hạn bình thường.

An excessive level of physical or mental power beyond normal limits.

Ví dụ

Children often exhibit boundless energy during social activities like sports.

Trẻ em thường thể hiện năng lượng vô hạn trong các hoạt động xã hội như thể thao.

Many adults do not have boundless energy for social events after work.

Nhiều người lớn không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội sau giờ làm.

Do you think teenagers have boundless energy during social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên có năng lượng vô hạn trong các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boundless energy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundless energy

Không có idiom phù hợp