Bản dịch của từ Boundless energy trong tiếng Việt
Boundless energy

Boundless energy (Noun)
Volunteers showed boundless energy during the community clean-up last Saturday.
Các tình nguyện viên thể hiện năng lượng vô hạn trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many students do not have boundless energy for social events after school.
Nhiều sinh viên không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội sau giờ học.
Do you believe that children possess boundless energy during playtime?
Bạn có tin rằng trẻ em có năng lượng vô hạn trong thời gian chơi không?
Một sự phong phú về nhiệt huyết hoặc sự hăng hái cho các hoạt động trong cuộc sống.
An abundance of enthusiasm or zeal for life activities.
Many young volunteers show boundless energy during community service projects.
Nhiều tình nguyện viên trẻ thể hiện năng lượng vô hạn trong các dự án cộng đồng.
The elderly do not have boundless energy for social events.
Người cao tuổi không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội.
Do you think children possess boundless energy during playtime?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em có năng lượng vô hạn trong giờ chơi không?
Children often exhibit boundless energy during social activities like sports.
Trẻ em thường thể hiện năng lượng vô hạn trong các hoạt động xã hội như thể thao.
Many adults do not have boundless energy for social events after work.
Nhiều người lớn không có năng lượng vô hạn cho các sự kiện xã hội sau giờ làm.
Do you think teenagers have boundless energy during social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên có năng lượng vô hạn trong các buổi tụ họp xã hội không?
Cụm từ "boundless energy" chỉ năng lượng vô bờ bến, thể hiện trạng thái tràn đầy sinh lực mà không bị giới hạn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể khác nhau do đặc điểm văn hóa và noi dung cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh để mô tả sự hăng say, nhiệt huyết và tinh thần tích cực.