Bản dịch của từ Boundless energy trong tiếng Việt

Boundless energy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundless energy(Noun)

bˈaʊndləs ˈɛnɚdʒi
bˈaʊndləs ˈɛnɚdʒi
01

Một sự phong phú về nhiệt huyết hoặc sự hăng hái cho các hoạt động trong cuộc sống.

An abundance of enthusiasm or zeal for life activities.

Ví dụ
02

Tình trạng có năng lượng hoặc sức sống vô hạn.

A state of having limitless energy or vitality.

Ví dụ
03

Một mức độ sức mạnh thể chất hoặc tinh thần vượt quá giới hạn bình thường.

An excessive level of physical or mental power beyond normal limits.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh