Bản dịch của từ Box crib trong tiếng Việt

Box crib

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box crib(Noun)

bˈɑks kɹˈɪb
bˈɑks kɹˈɪb
01

Một loại giường bao gồm khung hình hộp, thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

A type of bed consisting of a box frame, typically used for infants or small children.

Ví dụ
02

Một cấu trúc làm từ gỗ hoặc vật liệu khác được sử dụng để chứa đồ vật, thường xuất hiện trong bối cảnh lưu trữ hoặc xây dựng.

A structure made from wood or another material that is used to hold items, commonly found in storage or construction contexts.

Ví dụ
03

Một khu vực được chỉ định để đặt đồ vật, chẳng hạn như khu vui chơi cho trẻ em.

A designated area for placing items, such as a play area for children.

Ví dụ