Bản dịch của từ Boycott trong tiếng Việt
Boycott
Boycott (Noun)
Lệnh cấm mang tính trừng phạt đối với quan hệ với các cơ quan khác, hợp tác với một chính sách hoặc xử lý hàng hóa.
A punitive ban on relations with other bodies, cooperation with a policy, or the handling of goods.
The boycott of the company's products led to financial losses.
Sự tẩy chay sản phẩm của công ty dẫn đến thiệt hại tài chính.
The boycott against unfair labor practices gained widespread support.
Sự tẩy chay chống các hành vi lao động bất công nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
Kết hợp từ của Boycott (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total boycott Đình công toàn bộ | The activists called for a total boycott of the company's products. Các nhà hoạt động kêu gọi một cuộc tẩy chay hoàn toàn các sản phẩm của công ty. |
Consumer boycott Phong trào từ chối hàng hóa | The consumer boycott increased awareness about unethical practices. Sự tẩy chay của người tiêu dùng tăng cường nhận thức về các hành vi không đạo đức. |
Worldwide boycott Cuộc tẩy chay toàn cầu | The worldwide boycott gained momentum in social media campaigns. Sự tẩy chay toàn cầu đã tăng tốc trong các chiến dịch trên mạng xã hội. |
Economic boycott Tẩy chay kinh tế | The economic boycott led to a decrease in sales for the company. Sự tẩy chay kinh tế dẫn đến giảm doanh số cho công ty. |
Academic boycott Tẩy chay học thuật | The academic boycott impacted research collaborations negatively. Sự phong tỏa học thuật ảnh hưởng tiêu cực đến sự hợp tác nghiên cứu. |
Boycott (Verb)
Rút khỏi các mối quan hệ thương mại hoặc xã hội với (một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân) như một hình phạt hoặc phản đối.
Withdraw from commercial or social relations with (a country, organization, or person) as a punishment or protest.
The activists decided to boycott the company for its unethical practices.
Những nhà hoạt động quyết định tẩy chay công ty vì hành vi không đạo đức của nó.
Many people boycotted the event to show their disapproval.
Nhiều người tẩy chay sự kiện để thể hiện sự không chấp nhận của họ.
Kết hợp từ của Boycott (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Threaten to boycott Đe dọa đình công | They threatened to boycott the social event due to poor organization. Họ đe dọa đình bỏ sự kiện xã hội vì tổ chức kém. |
Call on somebody to boycott Kêu gọi ai đó để tẩy chay | She called on everyone to boycott the unethical company. Cô ấy kêu gọi mọi người từ chối công ty không đạo đức. |
Urge somebody to boycott Karaoke | She urged her friends to boycott the unethical company's products. Cô ấy thúc giục bạn bè của mình không mua sản phẩm của công ty không đạo đức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp