Bản dịch của từ Boycott trong tiếng Việt
Boycott

Boycott(Noun)
Lệnh cấm mang tính trừng phạt đối với quan hệ với các cơ quan khác, hợp tác với một chính sách hoặc xử lý hàng hóa.
A punitive ban on relations with other bodies, cooperation with a policy, or the handling of goods.

Dạng danh từ của Boycott (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Boycott | Boycotts |
Boycott(Verb)
Rút khỏi các mối quan hệ thương mại hoặc xã hội với (một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân) như một hình phạt hoặc phản đối.
Withdraw from commercial or social relations with (a country, organization, or person) as a punishment or protest.
Dạng động từ của Boycott (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boycott |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boycotted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boycotted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boycotts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boycotting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boycott" có nguồn gốc từ tên của một viên chức người Anh tên là Charles Boycott, người bị tẩy chay vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này chỉ hành động từ chối mua sắm hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức để phản đối chính sách hay hành động của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "boycott" gần như giống nhau, với không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ âm hay chính tả.
Từ "boycott" có nguồn gốc từ họ tên của Charles Boycott, một quản lý địa phương ở Ireland vào cuối thế kỷ 19. Vào năm 1880, người dân địa phương đã tổ chức tẩy chay ông này nhằm phản đối các chính sách bất công trong quản lý đất đai. Thuật ngữ này đã nhanh chóng trở thành một khái niệm rộng rãi, chỉ hành động từ chối mua bán hoặc tương tác với một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhằm protest hoặc thể hiện sự không đồng tình. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động tẩy chay và khát vọng về công lý xã hội.
Từ "boycott" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị, và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "boycott" thường được sử dụng để chỉ hành động tẩy chay sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động nhằm phản đối một chính sách hoặc hành động cụ thể. Thông qua đó, từ này thể hiện sự phản kháng và ủng hộ cho quyền lợi của nhóm người nào đó trong các tình huống xã hội học hoặc kinh tế.
Họ từ
Từ "boycott" có nguồn gốc từ tên của một viên chức người Anh tên là Charles Boycott, người bị tẩy chay vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này chỉ hành động từ chối mua sắm hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức để phản đối chính sách hay hành động của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "boycott" gần như giống nhau, với không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ âm hay chính tả.
Từ "boycott" có nguồn gốc từ họ tên của Charles Boycott, một quản lý địa phương ở Ireland vào cuối thế kỷ 19. Vào năm 1880, người dân địa phương đã tổ chức tẩy chay ông này nhằm phản đối các chính sách bất công trong quản lý đất đai. Thuật ngữ này đã nhanh chóng trở thành một khái niệm rộng rãi, chỉ hành động từ chối mua bán hoặc tương tác với một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhằm protest hoặc thể hiện sự không đồng tình. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động tẩy chay và khát vọng về công lý xã hội.
Từ "boycott" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị, và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "boycott" thường được sử dụng để chỉ hành động tẩy chay sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động nhằm phản đối một chính sách hoặc hành động cụ thể. Thông qua đó, từ này thể hiện sự phản kháng và ủng hộ cho quyền lợi của nhóm người nào đó trong các tình huống xã hội học hoặc kinh tế.
