Bản dịch của từ Boycott trong tiếng Việt

Boycott

Noun [U/C]Verb

Boycott (Noun)

bˈɔikˌɑt
bˈɔikɑt
01

Lệnh cấm mang tính trừng phạt đối với quan hệ với các cơ quan khác, hợp tác với một chính sách hoặc xử lý hàng hóa.

A punitive ban on relations with other bodies, cooperation with a policy, or the handling of goods.

Ví dụ

The boycott of the company's products led to financial losses.

Sự tẩy chay sản phẩm của công ty dẫn đến thiệt hại tài chính.

The boycott against unfair labor practices gained widespread support.

Sự tẩy chay chống các hành vi lao động bất công nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

Kết hợp từ của Boycott (Noun)

CollocationVí dụ

Total boycott

Đình công toàn bộ

The activists called for a total boycott of the company's products.

Các nhà hoạt động kêu gọi một cuộc tẩy chay hoàn toàn các sản phẩm của công ty.

Consumer boycott

Phong trào từ chối hàng hóa

The consumer boycott increased awareness about unethical practices.

Sự tẩy chay của người tiêu dùng tăng cường nhận thức về các hành vi không đạo đức.

Worldwide boycott

Cuộc tẩy chay toàn cầu

The worldwide boycott gained momentum in social media campaigns.

Sự tẩy chay toàn cầu đã tăng tốc trong các chiến dịch trên mạng xã hội.

Economic boycott

Tẩy chay kinh tế

The economic boycott led to a decrease in sales for the company.

Sự tẩy chay kinh tế dẫn đến giảm doanh số cho công ty.

Academic boycott

Tẩy chay học thuật

The academic boycott impacted research collaborations negatively.

Sự phong tỏa học thuật ảnh hưởng tiêu cực đến sự hợp tác nghiên cứu.

Boycott (Verb)

bˈɔikˌɑt
bˈɔikɑt
01

Rút khỏi các mối quan hệ thương mại hoặc xã hội với (một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân) như một hình phạt hoặc phản đối.

Withdraw from commercial or social relations with (a country, organization, or person) as a punishment or protest.

Ví dụ

The activists decided to boycott the company for its unethical practices.

Những nhà hoạt động quyết định tẩy chay công ty vì hành vi không đạo đức của nó.

Many people boycotted the event to show their disapproval.

Nhiều người tẩy chay sự kiện để thể hiện sự không chấp nhận của họ.

Kết hợp từ của Boycott (Verb)

CollocationVí dụ

Threaten to boycott

Đe dọa đình công

They threatened to boycott the social event due to poor organization.

Họ đe dọa đình bỏ sự kiện xã hội vì tổ chức kém.

Call on somebody to boycott

Kêu gọi ai đó để tẩy chay

She called on everyone to boycott the unethical company.

Cô ấy kêu gọi mọi người từ chối công ty không đạo đức.

Urge somebody to boycott

Karaoke

She urged her friends to boycott the unethical company's products.

Cô ấy thúc giục bạn bè của mình không mua sản phẩm của công ty không đạo đức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boycott

Không có idiom phù hợp