Bản dịch của từ Boycott trong tiếng Việt
Boycott

Boycott (Noun)
Lệnh cấm mang tính trừng phạt đối với quan hệ với các cơ quan khác, hợp tác với một chính sách hoặc xử lý hàng hóa.
A punitive ban on relations with other bodies, cooperation with a policy, or the handling of goods.
The boycott of the company's products led to financial losses.
Sự tẩy chay sản phẩm của công ty dẫn đến thiệt hại tài chính.
The boycott against unfair labor practices gained widespread support.
Sự tẩy chay chống các hành vi lao động bất công nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
The boycott of the event was organized to protest environmental damage.
Sự tẩy chay sự kiện được tổ chức để phản đối thiệt hại môi trường.
Dạng danh từ của Boycott (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boycott | Boycotts |
Kết hợp từ của Boycott (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consumer boycott Tẩy chay người tiêu dùng | The consumer boycott of nestlé affected their profits last year. Cuộc tẩy chay của người tiêu dùng đối với nestlé đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ năm ngoái. |
Worldwide boycott Tẩy chay toàn cầu | Many countries joined the worldwide boycott against the harmful product. Nhiều quốc gia tham gia cuộc tẩy chay toàn cầu chống lại sản phẩm độc hại. |
Mass boycott Tẩy chay ồ ạt | The mass boycott of the event affected local businesses significantly. Cuộc tẩy chay hàng loạt sự kiện đã ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp địa phương. |
Trade boycott Tẩy chay thương mại | The trade boycott affected many businesses in the small town. Cuộc tẩy chay thương mại đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp ở thị trấn nhỏ. |
Academic boycott Tẩy chay học thuật | The academic boycott affected many students in the 2023 conference. Cuộc tẩy chay học thuật đã ảnh hưởng đến nhiều sinh viên trong hội nghị 2023. |
Boycott (Verb)
Rút khỏi các mối quan hệ thương mại hoặc xã hội với (một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân) như một hình phạt hoặc phản đối.
Withdraw from commercial or social relations with (a country, organization, or person) as a punishment or protest.
The activists decided to boycott the company for its unethical practices.
Những nhà hoạt động quyết định tẩy chay công ty vì hành vi không đạo đức của nó.
Many people boycotted the event to show their disapproval.
Nhiều người tẩy chay sự kiện để thể hiện sự không chấp nhận của họ.
The citizens boycotted the election due to allegations of corruption.
Công dân tẩy chay cuộc bầu cử do cáo buộc về tham nhũng.
Dạng động từ của Boycott (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boycott |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boycotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boycotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boycotts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boycotting |
Kết hợp từ của Boycott (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Threaten to boycott Đe dọa đình công | They threatened to boycott the social event due to poor organization. Họ đe dọa đình bỏ sự kiện xã hội vì tổ chức kém. |
Call on somebody to boycott Kêu gọi ai đó để tẩy chay | She called on everyone to boycott the unethical company. Cô ấy kêu gọi mọi người từ chối công ty không đạo đức. |
Urge somebody to boycott Karaoke | She urged her friends to boycott the unethical company's products. Cô ấy thúc giục bạn bè của mình không mua sản phẩm của công ty không đạo đức. |
Họ từ
Từ "boycott" có nguồn gốc từ tên của một viên chức người Anh tên là Charles Boycott, người bị tẩy chay vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này chỉ hành động từ chối mua sắm hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ của một cá nhân hoặc tổ chức để phản đối chính sách hay hành động của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "boycott" gần như giống nhau, với không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ âm hay chính tả.
Từ "boycott" có nguồn gốc từ họ tên của Charles Boycott, một quản lý địa phương ở Ireland vào cuối thế kỷ 19. Vào năm 1880, người dân địa phương đã tổ chức tẩy chay ông này nhằm phản đối các chính sách bất công trong quản lý đất đai. Thuật ngữ này đã nhanh chóng trở thành một khái niệm rộng rãi, chỉ hành động từ chối mua bán hoặc tương tác với một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nhằm protest hoặc thể hiện sự không đồng tình. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hành động tẩy chay và khát vọng về công lý xã hội.
Từ "boycott" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị, và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "boycott" thường được sử dụng để chỉ hành động tẩy chay sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động nhằm phản đối một chính sách hoặc hành động cụ thể. Thông qua đó, từ này thể hiện sự phản kháng và ủng hộ cho quyền lợi của nhóm người nào đó trong các tình huống xã hội học hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
