Bản dịch của từ Bracket foot trong tiếng Việt
Bracket foot
Noun [U/C]

Bracket foot(Noun)
bɹˈækɪt fʊt
bɹˈækɪt fʊt
Ví dụ
02
Một thiết bị mở rộng theo chiều ngang từ một bức tường để giữ một vật thể.
A device that extends horizontally from a wall to hold an object.
Ví dụ
