Bản dịch của từ Bracket foot trong tiếng Việt

Bracket foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracket foot (Noun)

bɹˈækɪt fʊt
bɹˈækɪt fʊt
01

Một mảnh phẳng được sử dụng để hỗ trợ hoặc giữ một cái gì đó ở vị trí.

A flat piece of material used to support or hold something in place.

Ví dụ

The bracket foot held the community center's roof securely during the storm.

Chân giá đỡ đã giữ mái của trung tâm cộng đồng an toàn trong bão.

The bracket foot does not support the weight of the new sign.

Chân giá đỡ không hỗ trợ trọng lượng của biển hiệu mới.

How does the bracket foot help in building community structures effectively?

Chân giá đỡ giúp xây dựng các cấu trúc cộng đồng hiệu quả như thế nào?

02

Một thiết bị mở rộng theo chiều ngang từ một bức tường để giữ một vật thể.

A device that extends horizontally from a wall to hold an object.

Ví dụ

The bracket foot supports the community art display in downtown Seattle.

Chân đỡ giữ triển lãm nghệ thuật cộng đồng ở trung tâm Seattle.

The bracket foot does not hold the heavy sign in the park.

Chân đỡ không giữ được biển hiệu nặng trong công viên.

Is the bracket foot strong enough for the new street sign?

Chân đỡ có đủ mạnh cho biển báo đường mới không?

03

Một phần của cấu trúc hỗ trợ cho một giá đỡ, thường là nơi nó tiếp xúc với bề mặt mà nó được neo.

A part of the support structure for a bracket, typically where it meets the surface it is anchored to.

Ví dụ

The bracket foot supports the entire structure of the community center.

Chân giá đỡ hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của trung tâm cộng đồng.

The bracket foot does not provide enough stability for the new park.

Chân giá đỡ không cung cấp đủ độ ổn định cho công viên mới.

Does the bracket foot need reinforcement for the social project?

Chân giá đỡ có cần gia cố cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bracket foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bracket foot

Không có idiom phù hợp