Bản dịch của từ Bracket foot trong tiếng Việt

Bracket foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracket foot(Noun)

bɹˈækɪt fʊt
bɹˈækɪt fʊt
01

Một mảnh phẳng được sử dụng để hỗ trợ hoặc giữ một cái gì đó ở vị trí.

A flat piece of material used to support or hold something in place.

Ví dụ
02

Một thiết bị mở rộng theo chiều ngang từ một bức tường để giữ một vật thể.

A device that extends horizontally from a wall to hold an object.

Ví dụ
03

Một phần của cấu trúc hỗ trợ cho một giá đỡ, thường là nơi nó tiếp xúc với bề mặt mà nó được neo.

A part of the support structure for a bracket, typically where it meets the surface it is anchored to.

Ví dụ