Bản dịch của từ Brainstorming session trong tiếng Việt
Brainstorming session
Noun [U/C]

Brainstorming session(Noun)
bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cuộc họp mà trong đó các ý tưởng được tạo ra thông qua thảo luận và hợp tác cởi mở.
A meeting in which ideas are generated through open discussion and collaboration.
Ví dụ
