Bản dịch của từ Brainstorming session trong tiếng Việt

Brainstorming session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainstorming session (Noun)

bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
01

Một cuộc họp mà trong đó các ý tưởng được tạo ra thông qua thảo luận và hợp tác cởi mở.

A meeting in which ideas are generated through open discussion and collaboration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật sáng tạo được sử dụng để tạo ra một số lượng lớn ý tưởng cho giải pháp cho một vấn đề.

A creative technique used to generate a large number of ideas for the solution to a problem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc tụ họp không chính thức nơi các thành viên tham gia bày tỏ suy nghĩ của họ mà không bị phê phán.

An informal gathering where participants express their thoughts without criticism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brainstorming session cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainstorming session

Không có idiom phù hợp