Bản dịch của từ Brainstorming session trong tiếng Việt

Brainstorming session

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainstorming session (Noun)

bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
bɹˈeɪnstˌɔɹmɨŋ sˈɛʃən
01

Một cuộc họp mà trong đó các ý tưởng được tạo ra thông qua thảo luận và hợp tác cởi mở.

A meeting in which ideas are generated through open discussion and collaboration.

Ví dụ

The community held a brainstorming session to discuss local social issues.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi họp nhóm để thảo luận về các vấn đề xã hội.

The brainstorming session did not generate enough ideas for the charity event.

Buổi họp nhóm không tạo ra đủ ý tưởng cho sự kiện từ thiện.

Did the brainstorming session include diverse voices from the neighborhood?

Buổi họp nhóm có bao gồm những tiếng nói đa dạng từ khu phố không?

02

Một kỹ thuật sáng tạo được sử dụng để tạo ra một số lượng lớn ý tưởng cho giải pháp cho một vấn đề.

A creative technique used to generate a large number of ideas for the solution to a problem.

Ví dụ

Our brainstorming session produced five new ideas for community engagement.

Buổi họp nhóm của chúng tôi đã tạo ra năm ý tưởng mới cho sự tham gia cộng đồng.

The brainstorming session did not generate any feasible solutions for social issues.

Buổi họp nhóm không tạo ra giải pháp khả thi nào cho các vấn đề xã hội.

Did the brainstorming session include diverse perspectives on social challenges?

Buổi họp nhóm có bao gồm các quan điểm đa dạng về những thách thức xã hội không?

03

Một cuộc tụ họp không chính thức nơi các thành viên tham gia bày tỏ suy nghĩ của họ mà không bị phê phán.

An informal gathering where participants express their thoughts without criticism.

Ví dụ

Our brainstorming session generated many ideas for the community event next month.

Buổi họp nhóm tư duy của chúng tôi đã tạo ra nhiều ý tưởng cho sự kiện cộng đồng tháng tới.

The brainstorming session did not produce any useful suggestions for the party.

Buổi họp nhóm tư duy không tạo ra bất kỳ gợi ý nào hữu ích cho bữa tiệc.

Did the brainstorming session help you come up with new social activities?

Buổi họp nhóm tư duy đã giúp bạn nghĩ ra các hoạt động xã hội mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainstorming session/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainstorming session

Không có idiom phù hợp