Bản dịch của từ Brand proposition trong tiếng Việt

Brand proposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand proposition (Noun)

bɹˈænd pɹˌɑpəzˈɪʃən
bɹˈænd pɹˌɑpəzˈɪʃən
01

Lời hứa mà một thương hiệu đưa ra cho khách hàng về những gì họ có thể mong đợi từ sản phẩm hoặc dịch vụ của nó.

The promise made by a brand to its customers about what they can expect from its products or services.

Ví dụ

Nike's brand proposition emphasizes quality and performance in athletic gear.

Lời hứa của Nike nhấn mạnh chất lượng và hiệu suất trong thiết bị thể thao.

McDonald's brand proposition does not focus on healthy food options.

Lời hứa của McDonald's không tập trung vào các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.

What is Coca-Cola's brand proposition for refreshing beverages worldwide?

Lời hứa của Coca-Cola cho đồ uống giải khát trên toàn cầu là gì?

02

Một tuyên bố phác thảo giá trị độc đáo mà một thương hiệu cung cấp cho đối tượng mục tiêu của nó.

A statement that outlines the unique value that a brand offers to its target audience.

Ví dụ

Nike's brand proposition emphasizes innovation and performance for athletes worldwide.

Đề xuất thương hiệu của Nike nhấn mạnh đổi mới và hiệu suất cho vận động viên toàn cầu.

Apple's brand proposition does not focus on low prices but on quality.

Đề xuất thương hiệu của Apple không tập trung vào giá thấp mà vào chất lượng.

What is Coca-Cola's brand proposition to attract younger consumers today?

Đề xuất thương hiệu của Coca-Cola để thu hút người tiêu dùng trẻ hôm nay là gì?

03

Một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của một thương hiệu giúp phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.

An integral part of a brand’s marketing strategy that helps to differentiate it from competitors.

Ví dụ

Nike's brand proposition focuses on innovation and performance for athletes.

Đề xuất thương hiệu của Nike tập trung vào đổi mới và hiệu suất cho vận động viên.

Coca-Cola's brand proposition does not emphasize health benefits in its marketing.

Đề xuất thương hiệu của Coca-Cola không nhấn mạnh lợi ích sức khỏe trong tiếp thị.

What is Apple's brand proposition in the competitive tech market?

Đề xuất thương hiệu của Apple trong thị trường công nghệ cạnh tranh là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand proposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand proposition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.