Bản dịch của từ Brand proposition trong tiếng Việt
Brand proposition

Brand proposition (Noun)
Nike's brand proposition emphasizes quality and performance in athletic gear.
Lời hứa của Nike nhấn mạnh chất lượng và hiệu suất trong thiết bị thể thao.
McDonald's brand proposition does not focus on healthy food options.
Lời hứa của McDonald's không tập trung vào các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
What is Coca-Cola's brand proposition for refreshing beverages worldwide?
Lời hứa của Coca-Cola cho đồ uống giải khát trên toàn cầu là gì?
Nike's brand proposition emphasizes innovation and performance for athletes worldwide.
Đề xuất thương hiệu của Nike nhấn mạnh đổi mới và hiệu suất cho vận động viên toàn cầu.
Apple's brand proposition does not focus on low prices but on quality.
Đề xuất thương hiệu của Apple không tập trung vào giá thấp mà vào chất lượng.
What is Coca-Cola's brand proposition to attract younger consumers today?
Đề xuất thương hiệu của Coca-Cola để thu hút người tiêu dùng trẻ hôm nay là gì?
Một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của một thương hiệu giúp phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.
An integral part of a brand’s marketing strategy that helps to differentiate it from competitors.
Nike's brand proposition focuses on innovation and performance for athletes.
Đề xuất thương hiệu của Nike tập trung vào đổi mới và hiệu suất cho vận động viên.
Coca-Cola's brand proposition does not emphasize health benefits in its marketing.
Đề xuất thương hiệu của Coca-Cola không nhấn mạnh lợi ích sức khỏe trong tiếp thị.
What is Apple's brand proposition in the competitive tech market?
Đề xuất thương hiệu của Apple trong thị trường công nghệ cạnh tranh là gì?