Bản dịch của từ Branks trong tiếng Việt

Branks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branks (Noun)

bɹæŋks
bɹæŋks
01

Dụng cụ trừng phạt người phụ nữ mắng mỏ, bao gồm một khung sắt để kê đầu và một miếng bịt miệng bằng kim loại nhọn để kiềm chế lưỡi.

An instrument of punishment for a scolding woman consisting of an iron framework for the head and a sharp metal gag for restraining the tongue.

Ví dụ

The branks was used in the past for punishing scolding women.

Branks đã được sử dụng trong quá khứ để trừng phạt những người phụ nữ mắng mỏ.

The branks is not a common punishment today in modern society.

Branks không phải là hình phạt phổ biến ngày nay trong xã hội hiện đại.

Why was the branks considered an effective punishment in the 16th century?

Tại sao branks được coi là hình phạt hiệu quả vào thế kỷ 16?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/branks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.