Bản dịch của từ Branks trong tiếng Việt
Branks

Branks (Noun)
Dụng cụ trừng phạt người phụ nữ mắng mỏ, bao gồm một khung sắt để kê đầu và một miếng bịt miệng bằng kim loại nhọn để kiềm chế lưỡi.
An instrument of punishment for a scolding woman consisting of an iron framework for the head and a sharp metal gag for restraining the tongue.
The branks was used in the past for punishing scolding women.
Branks đã được sử dụng trong quá khứ để trừng phạt những người phụ nữ mắng mỏ.
The branks is not a common punishment today in modern society.
Branks không phải là hình phạt phổ biến ngày nay trong xã hội hiện đại.
Why was the branks considered an effective punishment in the 16th century?
Tại sao branks được coi là hình phạt hiệu quả vào thế kỷ 16?
Từ "branks" là một danh từ tiếng Anh cổ, chỉ một loại công cụ tra tấn được sử dụng để làm câm những người phụ nữ bị coi là rắc rối hoặc kiêu ngạo. Công cụ này chủ yếu được làm bằng gỗ, có cấu trúc giống như một cái mặt nạ, bịt miệng và đôi khi còn giữ chặt đầu của nạn nhân. Mặc dù không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, từ này gợi nhớ đến những hình phạt gây ra nỗi sợ hãi và sự kiểm soát xã hội trong các thời kỳ trước.
Từ "branks" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "branca", có nghĩa là "bàn chân" hoặc "tay", tạo ra sự liên tưởng đến hành động nắm bắt hoặc kìm giữ. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ một loại hình phạt dùng để bóp cổ hoặc kiểm soát những kẻ nói dối hoặc người phụ nữ bị cho là có hành vi không đúng mực. Ngày nay, thuật ngữ này không còn phổ biến, song vẫn mang ý nghĩa lịch sử liên quan đến việc kiểm soát ngôn luận.
Từ "branks" được sử dụng rất hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện của từ này là thấp do tính chất cổ điển và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng không phổ biến, chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa dân gian. Ngoài ra, "branks" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến hình phạt hoặc biện pháp kiểm soát con người trong xã hội cổ đại.