Bản dịch của từ Brazenness trong tiếng Việt
Brazenness

Brazenness (Noun)
His brazenness during the interview impressed the panel.
Sự trơ tráo của anh ta trong buổi phỏng vấn ấn tượng với ban giám khảo.
She was criticized for her brazenness in the public speaking competition.
Cô ấy bị chỉ trích vì sự trơ tráo trong cuộc thi diễn thuyết công cộng.
Did the teacher address the student's brazenness in the essay?
Giáo viên có giải quyết sự trơ tráo của học sinh trong bài luận không?
Brazenness (Adjective)
Her brazenness in cheating during the exam was surprising.
Sự trắng trợn của cô ấy trong việc gian lận trong kỳ thi là điều đáng ngạc nhiên.
He showed no brazenness in admitting his mistake to the teacher.
Anh ấy không thể hiện sự trắng trợn khi thừa nhận lỗi với giáo viên.
Did the candidate's brazenness in the interview affect his chances negatively?
Sự trắng trợn của ứng viên trong buổi phỏng vấn có ảnh hưởng tiêu cực đến cơ hội của anh ấy không?
Họ từ
"Brazenness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc hành động vô liêm sỉ, thể hiện sự thiếu thốn sự ngại ngùng hoặc xấu hổ khi làm điều gì đó sai trái hoặc trắng trợn. Từ này có nguồn gốc từ từ "brazen", mang nghĩa "mạnh dạn" hoặc "trơ trẽn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brazenness" được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng đôi khi ở Anh nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường được dùng để chỉ các hành vi bất chấp xã hội.
Từ "brazenness" xuất phát từ gốc Latin "bracatum", có nghĩa là "trơ trẽn" hoặc "vô liêm sỉ". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "brassens", chỉ sự táo bạo hoặc thái độ tự tin một cách lố bịch. Lịch sử ngữ nghĩa của từ kết nối với ý nghĩa hiện tại, thể hiện tính cách dám đối mặt mà không có sự e ngại, đồng thời thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự xấc xược, thiếu tôn trọng.
Từ "brazenness" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, từ này ít xuất hiện do tính chất khẩu ngữ và đoàn hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh Đọc và Viết, "brazenness" có thể xuất hiện trong các văn bản phản ánh về tính cách hoặc hành vi thiếu xấu hổ, như trong các bài luận về đạo đức hay phê bình xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kiêu ngạo một cách thản nhiên hoặc không coi trọng ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp