Bản dịch của từ Break out in trong tiếng Việt

Break out in

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break out in (Idiom)

01

Bắt đầu hoặc phát triển một cách đột ngột và mãnh liệt.

To start or develop suddenly and violently.

Ví dụ

The protest broke out in downtown Seattle last week over social issues.

Cuộc biểu tình đã bùng nổ ở trung tâm Seattle tuần trước về các vấn đề xã hội.

Violence did not break out in the peaceful community event yesterday.

Bạo lực không bùng nổ trong sự kiện cộng đồng hòa bình hôm qua.

Did the riots break out in your neighborhood during the protests?

Có phải các cuộc bạo loạn đã bùng nổ ở khu phố của bạn trong các cuộc biểu tình không?

02

Trở thành được bao phủ bởi một cái gì đó, đặc biệt là một phát ban hoặc đốm.

To become covered with something, especially a rash or spots.

Ví dụ

Many people break out in hives during stressful social situations.

Nhiều người nổi mề đay trong những tình huống xã hội căng thẳng.

She does not break out in acne after eating chocolate.

Cô ấy không nổi mụn trứng cá sau khi ăn sô cô la.

Do you break out in rashes when you feel anxious?

Bạn có nổi phát ban khi cảm thấy lo lắng không?

03

Thể hiện sự gia tăng đột ngột trong một cảm xúc hoặc tình trạng cụ thể.

To express a sudden increase in a particular emotion or condition.

Ví dụ

During the meeting, excitement broke out in the audience after the announcement.

Trong cuộc họp, sự phấn khích bùng nổ trong khán giả sau thông báo.

There was no anger that broke out in the community during the protests.

Không có sự tức giận nào bùng nổ trong cộng đồng trong các cuộc biểu tình.

Did joy break out in your neighborhood after the festival ended?

Có niềm vui nào bùng nổ trong khu phố của bạn sau lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break out in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break out in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.