Bản dịch của từ Break the news trong tiếng Việt
Break the news
Break the news (Phrase)
I will break the news about the wedding to Sarah tomorrow.
Tôi sẽ thông báo tin về đám cưới cho Sarah vào ngày mai.
They did not break the news of the event to anyone yet.
Họ chưa thông báo tin về sự kiện cho ai cả.
Did you break the news to your friends about the concert?
Bạn đã thông báo tin cho bạn bè về buổi hòa nhạc chưa?
Tiết lộ thông tin, đặc biệt là điều gì đó trước đây không được biết đến
To reveal information, especially something that was previously unknown
I will break the news about our community event tomorrow.
Tôi sẽ thông báo về sự kiện cộng đồng của chúng ta vào ngày mai.
She did not break the news about the new policy changes.
Cô ấy đã không thông báo về những thay đổi trong chính sách mới.
Did you break the news about the fundraiser to everyone?
Bạn đã thông báo về buổi gây quỹ cho mọi người chưa?
I had to break the news about the layoffs to my team.
Tôi phải thông báo tin về việc sa thải cho nhóm của mình.
She didn't break the news about the accident to her parents.
Cô ấy không thông báo tin về vụ tai nạn cho bố mẹ.
Did you break the news about the wedding to your friends?
Bạn đã thông báo tin về đám cưới cho bạn bè chưa?
Cụm từ "break the news" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thông báo một tin tức quan trọng hoặc thường là một tin xấu đến cho một người hoặc một nhóm người. Cụm từ này có thể được dịch là "đưa tin" hoặc "thông báo tin". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng cụm từ này phổ biến trong các ngữ cảnh truyền thông và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp