Bản dịch của từ Break the world record trong tiếng Việt
Break the world record
Break the world record (Verb)
She aims to break the world record in social media followers.
Cô ấy nhằm phá kỷ lục thế giới về người theo dõi trên mạng xã hội.
He did not break the world record for the most likes.
Anh ấy đã không phá kỷ lục thế giới về số lượt thích.
Did they break the world record for online donations last year?
Họ có phá kỷ lục thế giới về quyên góp trực tuyến năm ngoái không?
Vượt quá giới hạn hoặc thành tích đã được thiết lập trước đó
To exceed a previously established limit or performance
Maria broke the world record in marathon running last year.
Maria đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi marathon năm ngoái.
John did not break the world record in swimming this time.
John không phá kỷ lục thế giới trong môn bơi lần này.
Did Sarah break the world record for the longest speech ever?
Sarah có phá kỷ lục thế giới về bài phát biểu dài nhất không?
Many athletes aim to break the world record in competitions.
Nhiều vận động viên nhắm đến việc phá kỷ lục thế giới trong các cuộc thi.
Few people have not tried to break the world record for fun.
Ít người chưa từng cố gắng phá kỷ lục thế giới cho vui.
Can anyone break the world record for the longest social media post?
Có ai có thể phá kỷ lục thế giới về bài đăng trên mạng xã hội dài nhất không?
"Break the world record" là cụm từ chỉ hành động vượt qua thành tích tốt nhất từng được ghi nhận trong một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các môn thể thao, cuộc thi và các hoạt động khác cần đo lường. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có một số khác biệt nhỏ giữa giọng điệu của người nói ở hai khu vực này.