Bản dịch của từ Breakaway trong tiếng Việt
Breakaway

Breakaway (Noun)
Một sự khác biệt hoặc thay đổi căn bản so với một cái gì đó đã được thiết lập hoặc tồn tại lâu dài.
A divergence or radical change from something established or longstanding.
The breakaway from traditional customs led to new social norms.
Sự rời khỏi phong tục truyền thống dẫn đến quy chuẩn xã hội mới.
The breakaway group formed their own community with unique values.
Nhóm rời đã tạo ra cộng đồng riêng với giá trị độc đáo.
The breakaway movement advocated for a complete overhaul of societal structures.
Phong trào rời ủng hộ việc cải tổ hoàn toàn cấu trúc xã hội.
The breakaway in the marathon surprised everyone with its speed.
Sự bứt phá trong cuộc marathon đã làm bất ngờ mọi người với tốc độ của nó.
The breakaway in the soccer match led to a goal for the underdog team.
Sự bứt phá trong trận đấu bóng đá đã dẫn đến một bàn thắng cho đội yếu.
The breakaway of the young entrepreneur's startup gained attention from investors.
Sự bứt phá của doanh nhân trẻ trong việc khởi nghiệp đã thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư.
Họ từ
Từ "breakaway" có nghĩa là thoát ra, tách ra hoặc rời bỏ một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tách rời, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "breakaway" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể ưa chuộng từ khác nhau, như "secession" trong tiếng Anh Anh.
Từ "breakaway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai phần: "break" (phá vỡ) và "away" (xa rời). Rễ từ "break" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brecan", có nghĩa là phá vỡ hoặc tách rời. Trong lịch sử, "breakaway" thường được sử dụng để chỉ sự tách rời hoặc ly khai về mặt chính trị, xã hội, hay thể thao. Ý nghĩa hiện tại, bên cạnh việc chỉ sự tách rời, còn mở rộng để diễn đạt sự thoát ra khỏi các khuôn mẫu hoặc quy tắc đã định sẵn.
Từ "breakaway" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, chính trị và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc nhóm tách ra khỏi một hệ thống lớn hơn. Trong văn cảnh hàng ngày, "breakaway" thường được sử dụng trong thể thao để chỉ các đội hoặc cá nhân tách khỏi một nhóm hoặc cho các phong trào xã hội đấu tranh cho độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp