Bản dịch của từ Breakaway trong tiếng Việt

Breakaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakaway (Noun)

bɹˈeɪkəweɪ
bɹˈeɪkəweɪ
01

Một sự khác biệt hoặc thay đổi căn bản so với một cái gì đó đã được thiết lập hoặc tồn tại lâu dài.

A divergence or radical change from something established or longstanding.

Ví dụ

The breakaway from traditional customs led to new social norms.

Sự rời khỏi phong tục truyền thống dẫn đến quy chuẩn xã hội mới.

The breakaway group formed their own community with unique values.

Nhóm rời đã tạo ra cộng đồng riêng với giá trị độc đáo.

The breakaway movement advocated for a complete overhaul of societal structures.

Phong trào rời ủng hộ việc cải tổ hoàn toàn cấu trúc xã hội.

02

Một cuộc tấn công bất ngờ hoặc chuyển động về phía trước, đặc biệt là trong một cuộc đua hoặc một trận bóng đá.

A sudden attack or forward movement especially in a race or a soccer game.

Ví dụ

The breakaway in the marathon surprised everyone with its speed.

Sự bứt phá trong cuộc marathon đã làm bất ngờ mọi người với tốc độ của nó.

The breakaway in the soccer match led to a goal for the underdog team.

Sự bứt phá trong trận đấu bóng đá đã dẫn đến một bàn thắng cho đội yếu.

The breakaway of the young entrepreneur's startup gained attention from investors.

Sự bứt phá của doanh nhân trẻ trong việc khởi nghiệp đã thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakaway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakaway

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.